|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
140824 |
Giải nhất |
62797 |
Giải nhì |
90853 |
Giải ba |
15983 07984 |
Giải tư |
31740 92769 71125 25262 23875 30746 60190 |
Giải năm |
1010 |
Giải sáu |
9944 4391 0618 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | | 9 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 4,5 | 3,5,8 | 3 | 3 | 2,4,8 | 4 | 0,4,6 | 2,7 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | 2,9 | 9 | 7 | 5,6 | 1 | 8 | 3,4 | 6 | 9 | 0,1,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
379158 |
Giải nhất |
50742 |
Giải nhì |
30827 |
Giải ba |
07406 89144 |
Giải tư |
84975 69559 70902 41460 41812 17690 99901 |
Giải năm |
1442 |
Giải sáu |
8983 3129 4458 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2,6 | 0 | 1 | 2 | 0,1,2,42 | 2 | 2,7,9 | 8 | 3 | | 4 | 4 | 22,4,5 | 4,7 | 5 | 82,9 | 0 | 6 | 0 | 2 | 7 | 5 | 52 | 8 | 3 | 2,5 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
233769 |
Giải nhất |
57038 |
Giải nhì |
63188 |
Giải ba |
84427 42454 |
Giải tư |
46952 05307 26900 44153 51954 38051 82489 |
Giải năm |
6818 |
Giải sáu |
0176 1398 5502 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,7 | 5 | 1 | 8 | 0,5 | 2 | 7 | 5 | 3 | 8 | 52,9 | 4 | | | 5 | 1,2,3,42 | 7 | 6 | 9 | 0,2 | 7 | 6 | 1,3,82,9 | 8 | 82,9 | 6,8 | 9 | 4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
067942 |
Giải nhất |
24250 |
Giải nhì |
00937 |
Giải ba |
23944 96045 |
Giải tư |
89825 15996 52449 51328 71828 43720 22344 |
Giải năm |
8734 |
Giải sáu |
2231 6748 9705 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 5 | 3 | 1 | | 4 | 2 | 0,5,82 | | 3 | 1,4,7 | 3,42,9 | 4 | 2,42,5,8 9 | 0,2,4 | 5 | 02 | 9 | 6 | | 3 | 7 | | 22,4 | 8 | | 4 | 9 | 4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
906977 |
Giải nhất |
17244 |
Giải nhì |
61789 |
Giải ba |
26217 70169 |
Giải tư |
99047 52778 96997 19230 75061 93122 45862 |
Giải năm |
3060 |
Giải sáu |
9339 2047 1316 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | | 6 | 1 | 6,7 | 2,6 | 2 | 2 | | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 4,5,72 | 4 | 5 | | 1 | 6 | 0,1,2,9 | 1,42,7,9 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 9 | 3,6,8 | 9 | 0,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
214855 |
Giải nhất |
57558 |
Giải nhì |
27746 |
Giải ba |
80173 05402 |
Giải tư |
68872 49139 85171 82776 32310 38993 28335 |
Giải năm |
0705 |
Giải sáu |
5305 2579 3495 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,52 | 7 | 1 | 0 | 0,7 | 2 | | 7,9 | 3 | 5,9 | | 4 | 6 | 02,3,5,9 | 5 | 5,7,8 | 4,7 | 6 | 9 | 5 | 7 | 1,2,3,6 9 | 5 | 8 | | 3,6,7 | 9 | 3,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
027040 |
Giải nhất |
02067 |
Giải nhì |
54201 |
Giải ba |
12294 23161 |
Giải tư |
50572 89904 12770 31714 88422 79296 38545 |
Giải năm |
1959 |
Giải sáu |
3978 0333 7504 |
Giải bảy |
990 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 1,42 | 0,6 | 1 | 4 | 2,7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 02,1,9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 9 | 7,9 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 0,2,6,8 | 7 | 8 | | 5 | 9 | 0,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|