|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
238239 |
Giải nhất |
93616 |
Giải nhì |
81062 |
Giải ba |
01281 25737 |
Giải tư |
74843 55369 70035 84056 73058 64992 16019 |
Giải năm |
7977 |
Giải sáu |
4679 7673 1173 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8 | 1 | 6,9 | 6,9 | 2 | | 4,72 | 3 | 5,7,9 | | 4 | 3 | 3 | 5 | 6,82 | 1,5 | 6 | 2,9 | 3,7 | 7 | 32,7,8,9 | 52,7 | 8 | 1 | 1,3,6,7 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
033246 |
Giải nhất |
68427 |
Giải nhì |
52592 |
Giải ba |
81442 66085 |
Giải tư |
61525 39981 10851 63973 88232 56346 65164 |
Giải năm |
5562 |
Giải sáu |
7822 9956 0849 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 5,8 | 1 | | 2,3,4,6 7,9 | 2 | 2,5,7 | 7 | 3 | 2 | 0,6 | 4 | 2,62,9 | 2,8 | 5 | 1,6 | 42,5 | 6 | 2,4 | 2 | 7 | 2,3 | | 8 | 1,5 | 4 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
979905 |
Giải nhất |
09145 |
Giải nhì |
38373 |
Giải ba |
47066 87536 |
Giải tư |
27060 13504 51387 38213 09682 51682 58146 |
Giải năm |
1230 |
Giải sáu |
9585 0268 3062 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4,5 | | 1 | 32 | 6,82 | 2 | | 12,7 | 3 | 0,62 | 0 | 4 | 5,6 | 0,4,8 | 5 | | 32,4,6 | 6 | 0,2,6,8 | 8 | 7 | 3 | 6 | 8 | 22,5,7 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
594440 |
Giải nhất |
32919 |
Giải nhì |
77644 |
Giải ba |
47917 56922 |
Giải tư |
69291 91422 29830 84070 10147 13626 15922 |
Giải năm |
7431 |
Giải sáu |
9200 8609 9938 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 | 0 | 0,9 | 3,9 | 1 | 7,9 | 23 | 2 | 23,6 | | 3 | 0,1,8 | 4 | 4 | 0,4,7 | | 5 | | 2,7 | 6 | | 1,4,7 | 7 | 0,6,7 | 3 | 8 | | 0,1 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
429678 |
Giải nhất |
94282 |
Giải nhì |
71599 |
Giải ba |
63219 76103 |
Giải tư |
28118 73295 36175 51380 80611 31289 02012 |
Giải năm |
8759 |
Giải sáu |
4844 9381 6037 |
Giải bảy |
475 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4 | 1,8 | 1 | 1,2,8,9 | 1,8 | 2 | | 0 | 3 | 7 | 0,4 | 4 | 4 | 72,9 | 5 | 9 | | 6 | | 3 | 7 | 52,8 | 1,7 | 8 | 0,1,2,9 | 1,5,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
836332 |
Giải nhất |
05517 |
Giải nhì |
98116 |
Giải ba |
76486 22020 |
Giải tư |
31832 37019 91266 49894 90911 75518 76517 |
Giải năm |
9022 |
Giải sáu |
0032 2542 9772 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,6,72 8,9 | 2,33,4,7 | 2 | 0,2 | 1 | 3 | 23 | 9 | 4 | 2 | | 5 | 7 | 1,6,8 | 6 | 6 | 12,5 | 7 | 2 | 1 | 8 | 6 | 1 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
622249 |
Giải nhất |
24918 |
Giải nhì |
71810 |
Giải ba |
73547 47006 |
Giải tư |
69833 04872 71779 08073 44616 27448 76415 |
Giải năm |
4774 |
Giải sáu |
9659 4260 2593 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 6 | | 1 | 0,4,52,6 8 | 7 | 2 | | 3,7,9 | 3 | 3 | 1,7 | 4 | 7,8,9 | 12 | 5 | 9 | 0,1 | 6 | 0 | 4 | 7 | 2,3,4,9 | 1,4 | 8 | | 4,5,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|