|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
235493 |
Giải nhất |
17270 |
Giải nhì |
60233 |
Giải ba |
94255 94157 |
Giải tư |
42992 86417 04175 43492 60024 19713 89471 |
Giải năm |
9907 |
Giải sáu |
3421 9766 0117 |
Giải bảy |
651 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 2,5,7 | 1 | 3,72 | 92 | 2 | 1,4 | 1,3,5,9 | 3 | 3 | 2 | 4 | | 5,7 | 5 | 1,3,5,7 | 6 | 6 | 6 | 0,12,5 | 7 | 0,1,5 | | 8 | | | 9 | 22,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
198475 |
Giải nhất |
02102 |
Giải nhì |
09835 |
Giải ba |
84410 26841 |
Giải tư |
51711 75764 66736 06834 51875 45631 48234 |
Giải năm |
3978 |
Giải sáu |
4309 5563 4208 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8,9 | 1,3,4 | 1 | 0,1 | 0 | 2 | | 6 | 3 | 1,42,5,6 | 32,5,6 | 4 | 1 | 3,72 | 5 | 4 | 3,8 | 6 | 3,4 | | 7 | 52,8 | 0,7 | 8 | 6 | 0 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
524843 |
Giải nhất |
45580 |
Giải nhì |
33443 |
Giải ba |
58865 71636 |
Giải tư |
23328 59893 47716 70133 14782 53491 35854 |
Giải năm |
0291 |
Giải sáu |
7007 9807 6453 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 72 | 92 | 1 | 6 | 8 | 2 | 8 | 3,42,5,9 | 3 | 3,6 | 5,7 | 4 | 32 | 6 | 5 | 0,3,4 | 1,3 | 6 | 5 | 02 | 7 | 4 | 2 | 8 | 0,2 | | 9 | 12,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
028920 |
Giải nhất |
19090 |
Giải nhì |
29608 |
Giải ba |
61492 02424 |
Giải tư |
17724 99807 38404 45507 68518 64736 10051 |
Giải năm |
5720 |
Giải sáu |
9814 9839 4245 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 4,72,8 | 5 | 1 | 4,8 | 9 | 2 | 02,42 | | 3 | 6,9 | 0,1,22 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 1 | 3 | 6 | | 02 | 7 | 9 | 0,1 | 8 | | 3,7 | 9 | 0,2,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
908526 |
Giải nhất |
01323 |
Giải nhì |
08615 |
Giải ba |
19721 02096 |
Giải tư |
00220 84051 66827 44755 13007 46620 37453 |
Giải năm |
1346 |
Giải sáu |
2271 1902 4881 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,7 | 2,5,7,8 | 1 | 5 | 0 | 2 | 02,1,3,6 7 | 2,5 | 3 | | 7 | 4 | 62 | 1,5 | 5 | 1,3,5 | 2,42,9 | 6 | | 0,2 | 7 | 1,4 | | 8 | 1 | | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
270498 |
Giải nhất |
49104 |
Giải nhì |
23486 |
Giải ba |
82863 53562 |
Giải tư |
64491 98560 67312 11994 98451 04550 00863 |
Giải năm |
9527 |
Giải sáu |
1711 3543 1980 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,82 | 0 | 4 | 1,5,9 | 1 | 1,2 | 1,6 | 2 | 7 | 4,62 | 3 | | 0,9 | 4 | 3 | | 5 | 0,1,8 | 8 | 6 | 0,2,32 | 2 | 7 | | 5,9 | 8 | 02,6 | | 9 | 1,4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
849325 |
Giải nhất |
32172 |
Giải nhì |
28894 |
Giải ba |
74316 21685 |
Giải tư |
17652 17458 11985 86746 20251 12164 48115 |
Giải năm |
6146 |
Giải sáu |
4608 3395 8382 |
Giải bảy |
327 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 5 | 1 | 3,5,6 | 5,7,8 | 2 | 5,7 | 1 | 3 | | 6,9 | 4 | 62 | 1,2,82,9 | 5 | 1,2,8 | 1,42 | 6 | 4 | 2 | 7 | 2 | 0,5 | 8 | 2,52 | | 9 | 4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
246236 |
Giải nhất |
05553 |
Giải nhì |
65473 |
Giải ba |
99051 00457 |
Giải tư |
91799 25557 77601 89837 67291 26459 84022 |
Giải năm |
8860 |
Giải sáu |
4211 7680 2577 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1 | 0,1,5,9 | 1 | 1,3 | 2 | 2 | 2,4 | 1,5,7 | 3 | 6,7 | 2 | 4 | | | 5 | 1,3,72,9 | 3 | 6 | 0 | 3,52,7 | 7 | 3,7 | | 8 | 0 | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|