|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
574370 |
Giải nhất |
29828 |
Giải nhì |
18180 |
Giải ba |
01389 43102 |
Giải tư |
53051 56469 16279 35619 21624 79147 26466 |
Giải năm |
4467 |
Giải sáu |
6051 2645 4373 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2 | 53 | 1 | 9 | 0 | 2 | 4,8 | 7 | 3 | | 2 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 13,6 | 5,6 | 6 | 6,7,9 | 4,6 | 7 | 0,3,9 | 2 | 8 | 0,9 | 1,6,7,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
419018 |
Giải nhất |
58102 |
Giải nhì |
89986 |
Giải ba |
82118 67667 |
Giải tư |
85723 65846 70544 86548 64621 48424 56135 |
Giải năm |
3354 |
Giải sáu |
0407 5357 2243 |
Giải bảy |
678 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,7 | 2 | 1 | 82 | 0 | 2 | 1,3,4 | 2,4 | 3 | 5 | 2,4,5 | 4 | 0,3,4,6 8 | 3 | 5 | 4,7 | 4,8 | 6 | 7 | 0,5,6 | 7 | 8 | 12,4,7 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
784052 |
Giải nhất |
54309 |
Giải nhì |
08616 |
Giải ba |
57116 05325 |
Giải tư |
13385 26648 92990 51108 08115 04546 60826 |
Giải năm |
7619 |
Giải sáu |
9801 6563 9296 |
Giải bảy |
608 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,82,9 | 0 | 1 | 5,62,9 | 5,9 | 2 | 5,6 | 6 | 3 | | | 4 | 6,8 | 1,2,8 | 5 | 2 | 12,2,4,9 | 6 | 3 | | 7 | | 02,4 | 8 | 5 | 0,1 | 9 | 0,2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
963863 |
Giải nhất |
37865 |
Giải nhì |
13358 |
Giải ba |
91905 91273 |
Giải tư |
98158 63973 25572 87054 29785 86739 99926 |
Giải năm |
7146 |
Giải sáu |
7556 0600 3497 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | | 1 | 7 | 7 | 2 | 6 | 6,72 | 3 | 9 | 5 | 4 | 62 | 0,6,8 | 5 | 4,6,82 | 2,42,5 | 6 | 3,5 | 1,9 | 7 | 2,32 | 52 | 8 | 5 | 3 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
467407 |
Giải nhất |
96635 |
Giải nhì |
02679 |
Giải ba |
90430 06917 |
Giải tư |
16654 31747 72435 28736 50280 29402 42386 |
Giải năm |
4319 |
Giải sáu |
5435 1369 3102 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 22,7 | | 1 | 7,9 | 02 | 2 | 6 | | 3 | 0,53,6 | 5 | 4 | 7 | 33 | 5 | 4 | 2,3,8 | 6 | 9 | 0,1,4 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 0,6 | 1,6,7 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
720751 |
Giải nhất |
56215 |
Giải nhì |
15045 |
Giải ba |
83969 28967 |
Giải tư |
37671 43364 00657 59056 17848 64704 05816 |
Giải năm |
7222 |
Giải sáu |
7069 5698 3776 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 5,7 | 1 | 5,6 | 2,7 | 2 | 2 | | 3 | | 0,6 | 4 | 5,8 | 1,4 | 5 | 1,6,7 | 0,1,5,7 | 6 | 4,7,92 | 5,6 | 7 | 1,2,6 | 4,9 | 8 | | 62 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
246966 |
Giải nhất |
42324 |
Giải nhì |
36566 |
Giải ba |
94171 16663 |
Giải tư |
84005 92988 71794 71061 41037 88536 05894 |
Giải năm |
4833 |
Giải sáu |
8850 5028 2875 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5 | 6,7 | 1 | | | 2 | 4,8 | 32,6 | 3 | 32,6,7 | 2,92 | 4 | | 0,7 | 5 | 0 | 3,62 | 6 | 0,1,3,62 | 3 | 7 | 1,5 | 2,8 | 8 | 8 | | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|