|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
674809 |
Giải nhất |
90587 |
Giải nhì |
88165 |
Giải ba |
34467 92179 |
Giải tư |
21570 49981 27863 01378 25974 63882 96058 |
Giải năm |
9033 |
Giải sáu |
3055 0434 0405 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,9 | 8 | 1 | | 8 | 2 | | 3,6 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | | 0,5,6 | 5 | 5,82 | | 6 | 3,5,7 | 6,8 | 7 | 0,4,8,92 | 52,7 | 8 | 1,2,7 | 0,72 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
620675 |
Giải nhất |
01245 |
Giải nhì |
39005 |
Giải ba |
52268 04803 |
Giải tư |
70502 93448 08290 24889 18556 94136 04455 |
Giải năm |
2965 |
Giải sáu |
9767 4195 5020 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,3,5,7 | | 1 | | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | | 4 | 5,8 | 0,4,5,6 7,9 | 5 | 5,6 | 3,5,9 | 6 | 5,7,8 | 0,6 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
571001 |
Giải nhất |
55881 |
Giải nhì |
69928 |
Giải ba |
35709 69456 |
Giải tư |
48774 46843 55725 80270 27190 37207 82634 |
Giải năm |
0514 |
Giải sáu |
9378 5866 4564 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 1,7,9 | 0,8 | 1 | 4 | | 2 | 5,8 | 4 | 3 | 4,6 | 1,3,6,7 | 4 | 3 | 2 | 5 | 0,6 | 3,5,6 | 6 | 4,6 | 0 | 7 | 0,4,8 | 2,7 | 8 | 1 | 0 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
987646 |
Giải nhất |
68152 |
Giải nhì |
50866 |
Giải ba |
84051 97312 |
Giải tư |
05965 52904 96658 69451 79541 99644 72997 |
Giải năm |
4022 |
Giải sáu |
5662 3211 0850 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | 1,4,52 | 1 | 1,2 | 1,2,5,6 | 2 | 2 | | 3 | 0 | 0,4 | 4 | 1,4,6 | 5,6 | 5 | 0,12,2,5 8 | 4,6 | 6 | 2,5,6 | 9 | 7 | | 5 | 8 | | | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
963977 |
Giải nhất |
98020 |
Giải nhì |
14574 |
Giải ba |
66179 51003 |
Giải tư |
53073 01759 18907 68497 54043 98716 14259 |
Giải năm |
8251 |
Giải sáu |
6478 9034 7788 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,7 | 5 | 1 | 6 | | 2 | 0 | 0,4,7 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 3 | | 5 | 1,92 | 1 | 6 | 9 | 0,7,8,9 | 7 | 3,4,7,8 9 | 7,8 | 8 | 7,8 | 52,6,7 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
566588 |
Giải nhất |
61139 |
Giải nhì |
20893 |
Giải ba |
09262 63223 |
Giải tư |
30793 39265 58381 85867 67881 32484 22453 |
Giải năm |
8809 |
Giải sáu |
6009 8437 3388 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 92 | 82 | 1 | | 6 | 2 | 3,5 | 2,5,92 | 3 | 7,9 | 8 | 4 | | 2,6 | 5 | 3 | | 6 | 2,5,7 | 3,6 | 7 | | 82 | 8 | 12,4,82 | 02,3 | 9 | 0,32 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
572986 |
Giải nhất |
51515 |
Giải nhì |
51633 |
Giải ba |
50290 08390 |
Giải tư |
91215 68495 48865 42042 57559 30054 04700 |
Giải năm |
9114 |
Giải sáu |
3189 5031 5226 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,93 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4,52 | 4 | 2 | 6 | 3 | 3 | 1,3 | 1,5 | 4 | 2,5 | 12,4,6,9 | 5 | 4,9 | 2,8 | 6 | 5 | | 7 | | | 8 | 6,9 | 5,8 | 9 | 03,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
749246 |
Giải nhất |
76606 |
Giải nhì |
97212 |
Giải ba |
33981 28714 |
Giải tư |
14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 |
Giải năm |
7950 |
Giải sáu |
6144 8250 6891 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 5,6 | 2,8,9 | 1 | 22,3,4 | 12,3,6 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2,8 | 1,4 | 4 | 0,4,6 | 0 | 5 | 02 | 0,4 | 6 | 2 | | 7 | | 3 | 8 | 1 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|