|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
41437 |
Giải nhất |
92437 |
Giải nhì |
92434 |
Giải ba |
52634 20103 |
Giải tư |
81346 24285 28023 74420 84171 27662 04284 |
Giải năm |
9108 |
Giải sáu |
6154 6117 0801 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,3,8 | 0,7,8 | 1 | 7 | 6 | 2 | 0,3 | 0,2 | 3 | 0,42,72 | 32,5,8 | 4 | 6 | 8 | 5 | 4 | 4 | 6 | 2 | 1,32 | 7 | 1 | 0 | 8 | 1,4,5 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
65076 |
Giải nhất |
19728 |
Giải nhì |
07671 |
Giải ba |
49341 32541 |
Giải tư |
74517 11795 61497 35160 27426 91956 52098 |
Giải năm |
2295 |
Giải sáu |
2181 8163 1607 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7 | 42,7,8 | 1 | 7 | | 2 | 6,8 | 6 | 3 | | | 4 | 12 | 92 | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | 0,3,9 | 0,1,9 | 7 | 1,6 | 2,9 | 8 | 0,1 | 6 | 9 | 52,7,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
99172 |
Giải nhất |
47476 |
Giải nhì |
79448 |
Giải ba |
19421 38807 |
Giải tư |
02568 85951 38991 44243 39406 13924 78214 |
Giải năm |
0595 |
Giải sáu |
6864 6151 6201 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,7 | 0,2,52,9 | 1 | 4 | 7 | 2 | 1,4 | 4,7 | 3 | | 1,2,6 | 4 | 3,8 | 9 | 5 | 12 | 0,7 | 6 | 4,8 | 0 | 7 | 2,3,6 | 4,6 | 8 | | 9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
36343 |
Giải nhất |
31050 |
Giải nhì |
24488 |
Giải ba |
85472 41432 |
Giải tư |
80955 27189 46082 78559 74322 23707 79438 |
Giải năm |
4825 |
Giải sáu |
2476 4609 1506 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,7,9 | | 1 | | 2,3,7,8 | 2 | 2,5,8 | 4 | 3 | 2,8 | | 4 | 3 | 2,5,9 | 5 | 0,5,9 | 0,7 | 6 | | 0 | 7 | 2,6 | 2,3,8 | 8 | 2,8,9 | 0,5,8 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
06134 |
Giải nhất |
81559 |
Giải nhì |
98057 |
Giải ba |
42276 05794 |
Giải tư |
92936 54906 49206 40847 90055 43497 91211 |
Giải năm |
7918 |
Giải sáu |
5774 4318 4441 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 1,4 | 1 | 1,82 | | 2 | | 3 | 3 | 3,4,6 | 3,7,9 | 4 | 1,7 | 5 | 5 | 5,7,9 | 02,3,7 | 6 | | 4,5,9 | 7 | 4,6 | 12 | 8 | | 5,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
10609 |
Giải nhất |
85465 |
Giải nhì |
49526 |
Giải ba |
01104 48910 |
Giải tư |
39141 18259 80027 73568 17414 43487 14860 |
Giải năm |
7082 |
Giải sáu |
5614 6338 7048 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,9 | 1,4 | 1 | 0,1,42 | 8 | 2 | 6,7 | 7 | 3 | 8 | 0,12 | 4 | 1,8 | 6 | 5 | 9 | 2 | 6 | 0,5,8 | 2,8 | 7 | 3 | 3,4,6 | 8 | 2,7 | 0,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
13254 |
Giải nhất |
04116 |
Giải nhì |
61998 |
Giải ba |
40113 39759 |
Giải tư |
23050 97072 81365 72867 77992 64146 74355 |
Giải năm |
9075 |
Giải sáu |
5655 1375 7434 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | 3,6 | 7,9 | 2 | | 1,4 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 3,6 | 52,6,72 | 5 | 0,4,52,92 | 1,4 | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 2,52 | 9 | 8 | | 52 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|