|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
036398 |
Giải nhất |
45027 |
Giải nhì |
47762 |
Giải ba |
50738 93375 |
Giải tư |
59796 94210 47286 83380 36264 49325 96527 |
Giải năm |
7878 |
Giải sáu |
8569 2135 9567 |
Giải bảy |
368 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | | 1 | 0 | 6 | 2 | 5,72 | | 3 | 4,5,8 | 3,6 | 4 | | 2,3,7 | 5 | | 8,9 | 6 | 2,4,7,8 9 | 22,6 | 7 | 5,8 | 3,6,7,9 | 8 | 0,6 | 6 | 9 | 6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
232371 |
Giải nhất |
22277 |
Giải nhì |
74869 |
Giải ba |
32944 16749 |
Giải tư |
41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544 |
Giải năm |
4218 |
Giải sáu |
8205 1126 6550 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 7 | 1 | 3,8,9 | 8 | 2 | 3,6 | 1,2,82 | 3 | | 42 | 4 | 42,9 | 0 | 5 | 0 | 0,2 | 6 | 9 | 7,9 | 7 | 1,7 | 1 | 8 | 2,32 | 1,4,6 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
699494 |
Giải nhất |
03192 |
Giải nhì |
71117 |
Giải ba |
10570 99720 |
Giải tư |
38652 95763 57107 49612 49220 01637 32064 |
Giải năm |
1432 |
Giải sáu |
1029 6530 2724 |
Giải bảy |
368 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7 | 0 | 7 | | 1 | 2,7,9 | 1,3,5,9 | 2 | 02,4,9 | 6 | 3 | 0,2,7 | 2,6,9 | 4 | | | 5 | 2 | | 6 | 3,4,8 | 0,1,3 | 7 | 0 | 6 | 8 | | 1,2 | 9 | 2,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
181996 |
Giải nhất |
32934 |
Giải nhì |
98739 |
Giải ba |
17386 24408 |
Giải tư |
85618 76528 87325 66502 54745 02430 94725 |
Giải năm |
5105 |
Giải sáu |
7284 1565 1339 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,5,8 | | 1 | 5,8 | 0 | 2 | 52,8,9 | | 3 | 0,4,92 | 3,8 | 4 | 5 | 0,1,22,4 6 | 5 | | 8,9 | 6 | 5 | | 7 | | 0,1,2 | 8 | 4,6 | 2,32 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
775469 |
Giải nhất |
34548 |
Giải nhì |
61863 |
Giải ba |
18998 76807 |
Giải tư |
77197 33936 11172 42440 13986 26313 84191 |
Giải năm |
5384 |
Giải sáu |
6457 9183 7747 |
Giải bảy |
447 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 9 | 1 | 3 | 7 | 2 | | 1,6,8 | 3 | 6 | 8 | 4 | 0,72,8 | 8 | 5 | 7 | 3,8 | 6 | 3,9 | 0,42,5,9 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 3,4,5,6 | 6 | 9 | 1,7,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
290213 |
Giải nhất |
92326 |
Giải nhì |
47626 |
Giải ba |
70841 77548 |
Giải tư |
53994 76285 33290 59329 51562 24463 30678 |
Giải năm |
9879 |
Giải sáu |
2706 8791 6723 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 6 | 4,9 | 1 | 0,3 | 6 | 2 | 3,62,9 | 1,2,6 | 3 | | 9 | 4 | 1,8 | 8 | 5 | | 0,22 | 6 | 2,3 | | 7 | 8,9 | 4,7,8 | 8 | 5,8 | 2,7 | 9 | 0,1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
344582 |
Giải nhất |
42234 |
Giải nhì |
92656 |
Giải ba |
65910 01370 |
Giải tư |
55484 23358 54638 91255 27936 25508 48957 |
Giải năm |
3326 |
Giải sáu |
6061 9268 2401 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,8 | 0,2,6 | 1 | 0 | 8 | 2 | 1,6 | | 3 | 4,6,8 | 3,8 | 4 | | 5 | 5 | 5,6,7,8 | 2,3,5,9 | 6 | 1,8 | 5 | 7 | 0 | 0,3,5,6 | 8 | 2,4 | | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|