|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
594824 |
Giải nhất |
32381 |
Giải nhì |
89253 |
Giải ba |
06921 53127 |
Giải tư |
61650 16094 05258 65560 07028 96984 06943 |
Giải năm |
8744 |
Giải sáu |
3005 9616 0827 |
Giải bảy |
607 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5,7 | 2,8 | 1 | 6 | | 2 | 1,4,72,8 | 4,5 | 3 | | 2,4,8,9 | 4 | 3,4 | 0 | 5 | 0,3,6,8 | 1,5 | 6 | 0 | 0,22 | 7 | | 2,5 | 8 | 1,4 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
615036 |
Giải nhất |
25720 |
Giải nhì |
00121 |
Giải ba |
03601 76231 |
Giải tư |
07230 40034 57630 76412 00846 52526 18843 |
Giải năm |
9050 |
Giải sáu |
4415 0760 4447 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,33,5,6 | 0 | 1 | 0,2,3 | 1 | 22,5 | 12 | 2 | 0,1,6 | 4 | 3 | 03,1,4,6 | 3 | 4 | 3,6,7 | 1 | 5 | 0 | 2,3,4 | 6 | 0 | 4 | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
450238 |
Giải nhất |
14106 |
Giải nhì |
31113 |
Giải ba |
28220 92013 |
Giải tư |
15919 39728 22181 04617 59827 89735 73794 |
Giải năm |
2173 |
Giải sáu |
1595 1980 2542 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 6 | 8 | 1 | 32,7,9 | 4 | 2 | 0,7,8 | 12,7 | 3 | 5,8 | 9 | 4 | 2 | 3,9 | 5 | | 0 | 6 | 8 | 1,2,7 | 7 | 3,7 | 2,3,6 | 8 | 0,1 | 1 | 9 | 4,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
332900 |
Giải nhất |
03555 |
Giải nhì |
26849 |
Giải ba |
85767 08696 |
Giải tư |
17088 84144 62110 79165 91076 86108 31396 |
Giải năm |
8968 |
Giải sáu |
0176 3117 8116 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,8 | | 1 | 0,6,7 | | 2 | | | 3 | | 4 | 4 | 4,9 | 5,6,9 | 5 | 5 | 1,72,92 | 6 | 5,7,8 | 1,6 | 7 | 62 | 0,6,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 5,62 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
343892 |
Giải nhất |
74414 |
Giải nhì |
79577 |
Giải ba |
15214 62980 |
Giải tư |
32853 96479 35324 49717 18220 94977 71225 |
Giải năm |
9617 |
Giải sáu |
4518 5414 9140 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | | 1 | 43,5,72,8 | 9 | 2 | 0,4,5,7 | 5 | 3 | | 13,2 | 4 | 0 | 1,2 | 5 | 3 | | 6 | | 12,2,72 | 7 | 72,9 | 1 | 8 | 0 | 7 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
009911 |
Giải nhất |
92824 |
Giải nhì |
11775 |
Giải ba |
10303 55296 |
Giải tư |
97325 16140 03355 72684 46152 07822 02740 |
Giải năm |
2561 |
Giải sáu |
4823 2033 8194 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 1,6 | 1 | 1 | 2,5,6,9 | 2 | 2,3,4,5 | 0,2,3 | 3 | 3 | 2,8,9 | 4 | 02 | 2,5,7 | 5 | 2,5 | 9 | 6 | 1,2 | | 7 | 5 | | 8 | 4 | | 9 | 2,4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
448394 |
Giải nhất |
61623 |
Giải nhì |
16114 |
Giải ba |
30245 05678 |
Giải tư |
52773 79790 76788 53430 20873 42652 45061 |
Giải năm |
7396 |
Giải sáu |
7767 7999 3817 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 6 | 1 | 4,7 | 5 | 2 | 3 | 2,73 | 3 | 0 | 1,6,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 2 | 9 | 6 | 1,4,7 | 1,6 | 7 | 33,8 | 7,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 0,4,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
220019 |
Giải nhất |
55757 |
Giải nhì |
19679 |
Giải ba |
90183 28651 |
Giải tư |
62290 51063 85840 34914 75413 70021 56837 |
Giải năm |
8236 |
Giải sáu |
6009 4796 5226 |
Giải bảy |
923 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 9 | 2,5 | 1 | 3,4,9 | | 2 | 0,1,3,6 | 1,2,6,8 | 3 | 6,7 | 1 | 4 | 0 | | 5 | 1,7 | 2,3,9 | 6 | 3 | 3,5 | 7 | 9 | | 8 | 3 | 0,1,7 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|