|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
326250 |
Giải nhất |
00941 |
Giải nhì |
89768 |
Giải ba |
85357 29846 |
Giải tư |
52712 61934 35599 03730 74168 56655 97067 |
Giải năm |
6674 |
Giải sáu |
6127 9752 3728 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 4 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 7,8 | 1 | 3 | 0,4 | 3,7 | 4 | 1,6 | 5,6 | 5 | 0,2,5,7 | 4 | 6 | 5,7,82 | 2,5,6 | 7 | 4 | 2,62 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
664814 |
Giải nhất |
24039 |
Giải nhì |
35518 |
Giải ba |
52164 27033 |
Giải tư |
52062 65384 72745 81263 32347 99394 87064 |
Giải năm |
7260 |
Giải sáu |
1768 7600 8372 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | | 1 | 4,8 | 6,7 | 2 | | 3,6 | 3 | 3,9 | 1,62,8,9 | 4 | 5,7 | 4,9 | 5 | | | 6 | 0,2,3,42 7,8 | 4,6 | 7 | 2 | 1,6 | 8 | 4 | 3 | 9 | 4,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
936531 |
Giải nhất |
45853 |
Giải nhì |
77435 |
Giải ba |
06684 05552 |
Giải tư |
85280 93555 01921 77427 10390 63847 88225 |
Giải năm |
7634 |
Giải sáu |
5593 5409 0701 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,9 | 0,22,3 | 1 | | 5 | 2 | 12,52,7 | 5,9 | 3 | 1,4,5 | 3,8 | 4 | 7 | 22,3,5 | 5 | 2,3,5 | | 6 | | 2,4 | 7 | | | 8 | 0,4 | 0 | 9 | 0,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
510283 |
Giải nhất |
70394 |
Giải nhì |
04296 |
Giải ba |
44301 76304 |
Giải tư |
62124 97073 69135 93997 27285 41275 57694 |
Giải năm |
0387 |
Giải sáu |
3163 3785 3884 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | | | 2 | 4 | 6,7,8 | 3 | 52 | 0,2,8,92 | 4 | | 32,7,82 | 5 | | 9 | 6 | 3 | 8,9 | 7 | 3,5 | | 8 | 1,3,4,52 7 | | 9 | 42,6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
660334 |
Giải nhất |
24735 |
Giải nhì |
37723 |
Giải ba |
64905 21527 |
Giải tư |
56329 82181 21442 03435 87293 39083 76412 |
Giải năm |
1005 |
Giải sáu |
4068 9146 5016 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 52 | 8 | 1 | 0,2,6 | 1,4 | 2 | 0,3,7,9 | 2,8,9 | 3 | 4,52 | 3 | 4 | 2,6 | 02,32 | 5 | | 1,4 | 6 | 8 | 2 | 7 | | 6 | 8 | 1,3 | 2 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
038055 |
Giải nhất |
50880 |
Giải nhì |
50373 |
Giải ba |
24162 27569 |
Giải tư |
05446 85700 28529 49640 83746 50959 84945 |
Giải năm |
2939 |
Giải sáu |
1177 7198 8534 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,3 | | 1 | | 6 | 2 | 6,9 | 0,7 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 0,5,62 | 4,5 | 5 | 5,9 | 2,42 | 6 | 2,9 | 7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | 0 | 2,3,5,6 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
730373 |
Giải nhất |
70093 |
Giải nhì |
62944 |
Giải ba |
23429 16254 |
Giải tư |
49110 93785 56213 99930 84828 52547 31758 |
Giải năm |
9627 |
Giải sáu |
5727 6174 4438 |
Giải bảy |
427 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 7 | 1 | 0,3 | | 2 | 73,8,9 | 1,7,9 | 3 | 0,8 | 4,5,7 | 4 | 4,7 | 8 | 5 | 4,8 | | 6 | | 23,4 | 7 | 1,3,4 | 2,3,5 | 8 | 5 | 2 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
543863 |
Giải nhất |
29477 |
Giải nhì |
20257 |
Giải ba |
36901 74700 |
Giải tư |
21454 23399 79495 19097 67565 68345 48972 |
Giải năm |
3241 |
Giải sáu |
1513 1673 5124 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12 | 02,4,7 | 1 | 3 | 7 | 2 | 4 | 1,6,7 | 3 | | 2,5 | 4 | 1,5 | 4,6,9 | 5 | 4,7 | | 6 | 3,5 | 5,7,9 | 7 | 1,2,3,7 | | 8 | | 9 | 9 | 5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|