|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
297189 |
Giải nhất |
31457 |
Giải nhì |
82355 |
Giải ba |
98081 99180 |
Giải tư |
21348 24833 17147 37006 23352 94736 37689 |
Giải năm |
3676 |
Giải sáu |
2455 6266 3158 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6 | 8 | 1 | 0 | 5 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3,6 | 2 | 4 | 7,8 | 52 | 5 | 2,52,7,8 | 0,3,6,7 | 6 | 6 | 4,5 | 7 | 6 | 4,5 | 8 | 0,1,92 | 82 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
235380 |
Giải nhất |
04882 |
Giải nhì |
78058 |
Giải ba |
06165 48659 |
Giải tư |
21569 84916 82953 70469 57363 21717 44616 |
Giải năm |
8533 |
Giải sáu |
0997 7496 3804 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 42 | | 1 | 62,7 | 8 | 2 | | 3,5,6 | 3 | 3 | 02 | 4 | 0 | 6 | 5 | 3,8,9 | 12,9 | 6 | 3,5,92 | 1,9 | 7 | | 5 | 8 | 0,2 | 5,62 | 9 | 6,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
401127 |
Giải nhất |
97738 |
Giải nhì |
40971 |
Giải ba |
66671 76776 |
Giải tư |
48019 78745 24816 64213 64355 73811 71488 |
Giải năm |
2034 |
Giải sáu |
5260 2329 1438 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | | 1,72 | 1 | 1,3,6,9 | | 2 | 7,9 | 1 | 3 | 4,82 | 3 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5,7 | 1,7 | 6 | 02 | 2,5 | 7 | 12,6 | 32,8 | 8 | 8 | 1,2 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
506763 |
Giải nhất |
58293 |
Giải nhì |
51083 |
Giải ba |
99759 34672 |
Giải tư |
59127 92383 23330 96187 52971 55786 76207 |
Giải năm |
1794 |
Giải sáu |
1837 7215 7268 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 7 | 1 | 5 | 2,7 | 2 | 2,7 | 6,82,9 | 3 | 0,7 | 9 | 4 | | 1 | 5 | 9 | 8 | 6 | 3,82 | 0,2,3,8 | 7 | 1,2 | 62 | 8 | 32,6,7 | 5 | 9 | 3,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
057897 |
Giải nhất |
82829 |
Giải nhì |
57866 |
Giải ba |
84446 46295 |
Giải tư |
46046 51945 30756 18054 52778 34297 36346 |
Giải năm |
4769 |
Giải sáu |
9248 1075 2183 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | | 8 | 2 | 9 | 8 | 3 | | 5 | 4 | 5,63,8 | 4,7,9 | 5 | 1,4,6 | 43,5,6 | 6 | 6,9 | 92 | 7 | 5,8 | 4,7 | 8 | 2,3 | 2,6 | 9 | 5,72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
514173 |
Giải nhất |
39858 |
Giải nhì |
94133 |
Giải ba |
11017 71853 |
Giải tư |
16737 78299 34862 44203 10003 29321 18052 |
Giải năm |
3975 |
Giải sáu |
7025 1198 9909 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,4,9 | 2 | 1 | 7 | 5,6 | 2 | 1,52 | 02,3,5,7 | 3 | 3,7 | 0 | 4 | | 22,7 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 2 | 1,3 | 7 | 3,5 | 5,9 | 8 | | 0,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
127205 |
Giải nhất |
22779 |
Giải nhì |
16029 |
Giải ba |
27500 67307 |
Giải tư |
07634 66013 12237 72210 92942 79556 03676 |
Giải năm |
8169 |
Giải sáu |
2645 8184 9900 |
Giải bảy |
995 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,5,7 | | 1 | 0,3 | 4 | 2 | 9 | 1 | 3 | 4,7 | 3,4,8 | 4 | 2,4,5 | 0,4,9 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 9 | 0,3 | 7 | 6,9 | | 8 | 4 | 2,6,7 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|