|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
965588 |
Giải nhất |
78040 |
Giải nhì |
58185 |
Giải ba |
85310 17866 |
Giải tư |
02978 14292 16494 63894 60637 93188 00276 |
Giải năm |
7866 |
Giải sáu |
2034 3090 0620 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,9 | 0 | 2 | | 1 | 0,5 | 0,9 | 2 | 0 | | 3 | 4,7 | 3,92 | 4 | 0 | 1,8 | 5 | | 62,7 | 6 | 62 | 3 | 7 | 6,8 | 7,82 | 8 | 5,82 | | 9 | 0,2,42 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
951683 |
Giải nhất |
73215 |
Giải nhì |
60092 |
Giải ba |
93607 49821 |
Giải tư |
06049 50681 84306 67457 17563 70953 62252 |
Giải năm |
2260 |
Giải sáu |
0720 2462 5366 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4,6,72 | 2,8 | 1 | 5 | 5,6,9 | 2 | 0,1 | 5,6,8 | 3 | | 0 | 4 | 9 | 1 | 5 | 2,3,7 | 0,6 | 6 | 0,2,3,6 | 02,5 | 7 | | | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
445802 |
Giải nhất |
78767 |
Giải nhì |
76850 |
Giải ba |
18312 56346 |
Giải tư |
01383 63208 72141 19857 07190 55810 13144 |
Giải năm |
9077 |
Giải sáu |
1911 4977 4392 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 2,8 | 1,4 | 1 | 0,1,2 | 0,1,9 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4,6 | | 5 | 0,7 | 4 | 6 | 7 | 5,6,72 | 7 | 72 | 0 | 8 | 3,4 | | 9 | 0,2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
877614 |
Giải nhất |
73647 |
Giải nhì |
10781 |
Giải ba |
67693 33569 |
Giải tư |
01949 23690 77397 44419 09882 41202 78312 |
Giải năm |
4699 |
Giải sáu |
0387 5539 8576 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,2 | 0,8 | 1 | 2,4,9 | 0,1,8 | 2 | 0 | 9 | 3 | 9 | 1 | 4 | 7,9 | | 5 | | 7 | 6 | 9 | 4,8,9 | 7 | 6 | | 8 | 1,2,7 | 1,3,4,6 9 | 9 | 0,3,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
429399 |
Giải nhất |
49954 |
Giải nhì |
77670 |
Giải ba |
25209 97877 |
Giải tư |
71437 98378 06109 87328 50111 23514 69347 |
Giải năm |
1658 |
Giải sáu |
0056 6314 2853 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 92 | 1 | 1 | 0,1,42 | | 2 | 8 | 5 | 3 | 7 | 12,5 | 4 | 7 | | 5 | 3,4,6,8 | 5 | 6 | | 3,4,7 | 7 | 0,7,8 | 2,5,7 | 8 | | 02,92 | 9 | 92 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
383641 |
Giải nhất |
87604 |
Giải nhì |
00755 |
Giải ba |
46977 61543 |
Giải tư |
91865 93166 02339 68459 57183 60815 43355 |
Giải năm |
6474 |
Giải sáu |
8217 0623 6267 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | 4 | 1 | 5,7 | | 2 | 3 | 2,4,8 | 3 | 9 | 0,7,9 | 4 | 1,3 | 1,52,6 | 5 | 52,9 | 6 | 6 | 5,6,7 | 0,1,6,7 | 7 | 4,7 | | 8 | 3 | 3,5 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
622887 |
Giải nhất |
54078 |
Giải nhì |
73742 |
Giải ba |
51665 03713 |
Giải tư |
96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231 |
Giải năm |
9779 |
Giải sáu |
7891 9487 4823 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,9 | 1 | 3 | 42 | 2 | 32 | 1,22,5,72 | 3 | 1 | | 4 | 22,8 | 6,9 | 5 | 3 | | 6 | 5 | 82 | 7 | 32,8,92 | 4,7 | 8 | 72 | 72 | 9 | 1,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
066088 |
Giải nhất |
71066 |
Giải nhì |
78287 |
Giải ba |
93643 74255 |
Giải tư |
25836 13085 83645 09619 23768 79771 05520 |
Giải năm |
9662 |
Giải sáu |
6376 8734 2256 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 7,8 | 1 | 9 | 6,8 | 2 | 0 | 4 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 3,5 | 4,5,8 | 5 | 5,6 | 3,5,6,7 | 6 | 2,6,8 | 8 | 7 | 1,6 | 6,8 | 8 | 1,2,5,7 8 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|