|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
522977 |
Giải nhất |
42495 |
Giải nhì |
32819 |
Giải ba |
30195 38247 |
Giải tư |
12041 23300 16932 47156 48384 91322 43894 |
Giải năm |
4149 |
Giải sáu |
3308 6368 0402 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,8 | 4 | 1 | 9 | 0,2,3 | 2 | 2,3,8 | 2 | 3 | 2 | 8,9 | 4 | 1,7,9 | 92 | 5 | 6 | 5 | 6 | 8 | 4,7 | 7 | 7 | 0,2,6 | 8 | 4 | 1,4 | 9 | 4,52 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
581657 |
Giải nhất |
54739 |
Giải nhì |
93661 |
Giải ba |
62797 88643 |
Giải tư |
80647 80236 77043 61172 96559 39771 21561 |
Giải năm |
8589 |
Giải sáu |
4546 9066 4319 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 62,7 | 1 | 9 | 2,7 | 2 | 2 | 42,8 | 3 | 6,9 | | 4 | 32,6,7 | | 5 | 7,9 | 3,4,6 | 6 | 12,6 | 4,5,9 | 7 | 1,2 | | 8 | 3,9 | 1,3,5,8 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
397297 |
Giải nhất |
51702 |
Giải nhì |
04502 |
Giải ba |
65389 53662 |
Giải tư |
98841 89745 34535 75850 10299 79772 75179 |
Giải năm |
8318 |
Giải sáu |
0505 1273 0219 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,5,7 | 4 | 1 | 8,9 | 02,6,7 | 2 | | 7 | 3 | 5 | 5 | 4 | 1,5 | 0,3,4 | 5 | 0,4 | | 6 | 2 | 0,9 | 7 | 2,3,9 | 1 | 8 | 9 | 1,7,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
078483 |
Giải nhất |
52778 |
Giải nhì |
45197 |
Giải ba |
18996 30440 |
Giải tư |
29146 05907 75822 68627 79006 87961 62259 |
Giải năm |
3030 |
Giải sáu |
2610 3866 2415 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 6,7 | 6 | 1 | 0,5 | 2 | 2 | 2,7 | 8 | 3 | 0 | | 4 | 0,5,6 | 1,4 | 5 | 6,9 | 0,4,5,6 9 | 6 | 1,6 | 0,2,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3 | 5 | 9 | 6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
757581 |
Giải nhất |
41979 |
Giải nhì |
71328 |
Giải ba |
76371 54567 |
Giải tư |
87265 32378 38481 71760 68663 35157 63424 |
Giải năm |
8965 |
Giải sáu |
7953 4102 1884 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,7 | 7,82,9 | 1 | | 0 | 2 | 4,8 | 5,6 | 3 | | 2,8 | 4 | | 62 | 5 | 3,7 | | 6 | 0,3,52,7 | 0,5,6 | 7 | 1,8,9 | 2,7 | 8 | 12,4 | 7 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
583586 |
Giải nhất |
68801 |
Giải nhì |
32398 |
Giải ba |
26367 02890 |
Giải tư |
90085 21405 71435 63675 28199 59593 02992 |
Giải năm |
3858 |
Giải sáu |
5514 7018 4606 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5,6 | 0 | 1 | 4,8 | 9 | 2 | | 9 | 3 | 5 | 1,9 | 4 | | 0,3,7,8 | 5 | 8 | 0,8 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 5 | 1,5,9 | 8 | 5,6 | 9 | 9 | 0,2,3,4 7,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
335801 |
Giải nhất |
59965 |
Giải nhì |
66383 |
Giải ba |
83606 53107 |
Giải tư |
23861 73506 25900 03697 48798 29943 52388 |
Giải năm |
0482 |
Giải sáu |
4210 3437 4391 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,62,7 | 0,6,9 | 1 | 0 | 5,8 | 2 | | 4,8 | 3 | 7 | | 4 | 3 | 5,6 | 5 | 2,5 | 02 | 6 | 1,5 | 0,3,9 | 7 | | 8,9 | 8 | 2,3,8 | | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|