|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
597238 |
Giải nhất |
14138 |
Giải nhì |
53697 |
Giải ba |
31424 36761 |
Giải tư |
68468 64826 67704 93896 94781 32615 86904 |
Giải năm |
4917 |
Giải sáu |
2225 8579 5713 |
Giải bảy |
909 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,9 | 6,8 | 1 | 3,5,7 | | 2 | 4,5,6 | 1 | 3 | 82 | 02,2 | 4 | | 1,2 | 5 | 9 | 2,9 | 6 | 1,8 | 1,9 | 7 | 9 | 32,6 | 8 | 1 | 0,5,7 | 9 | 6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
290868 |
Giải nhất |
06246 |
Giải nhì |
93438 |
Giải ba |
75657 48609 |
Giải tư |
65863 65838 98909 48271 87818 72381 44226 |
Giải năm |
9041 |
Giải sáu |
1028 8351 2152 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 4,5,7,8 | 1 | 8 | 5 | 2 | 6,8 | 6 | 3 | 82 | | 4 | 1,6 | 5 | 5 | 1,2,5,7 | 2,4 | 6 | 3,82 | 5 | 7 | 1 | 1,2,32,62 | 8 | 1 | 02 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
324892 |
Giải nhất |
96806 |
Giải nhì |
31782 |
Giải ba |
84834 66867 |
Giải tư |
34727 21742 58811 60896 22511 95094 69376 |
Giải năm |
7447 |
Giải sáu |
7667 0495 5679 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 12 | 1 | 12 | 4,8,9 | 2 | 7 | | 3 | 4 | 0,3,9 | 4 | 2,7,8 | 9 | 5 | | 0,7,9 | 6 | 72 | 2,4,62 | 7 | 6,9 | 4 | 8 | 2 | 7 | 9 | 2,4,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
069911 |
Giải nhất |
33354 |
Giải nhì |
14117 |
Giải ba |
92871 18167 |
Giải tư |
65598 54989 99561 39968 33724 18321 88011 |
Giải năm |
2936 |
Giải sáu |
0148 1412 2806 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 12,2,6,7 | 1 | 12,2,7 | 1 | 2 | 1,4,9 | | 3 | 6 | 2,5 | 4 | 82 | | 5 | 4 | 0,3 | 6 | 1,7,8 | 1,6 | 7 | 1 | 42,6,9 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
625591 |
Giải nhất |
38246 |
Giải nhì |
11333 |
Giải ba |
07523 98844 |
Giải tư |
20828 43518 43399 02887 26802 10433 49728 |
Giải năm |
8880 |
Giải sáu |
5046 3584 0342 |
Giải bảy |
738 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 9 | 1 | 8 | 0,4,9 | 2 | 3,82 | 2,32 | 3 | 32,8 | 4,8 | 4 | 2,4,62 | | 5 | | 42 | 6 | | 8 | 7 | | 1,22,3 | 8 | 0,4,7 | 9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
957749 |
Giải nhất |
13528 |
Giải nhì |
99010 |
Giải ba |
71158 74974 |
Giải tư |
84094 93374 23405 95390 28371 60566 27833 |
Giải năm |
0387 |
Giải sáu |
3460 3448 8871 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 5 | 72 | 1 | 0,5 | 6 | 2 | 8 | 3 | 3 | 3 | 72,9 | 4 | 8,9 | 0,1 | 5 | 8 | 6 | 6 | 0,2,6 | 8 | 7 | 12,42 | 2,4,5 | 8 | 7 | 4 | 9 | 0,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
510916 |
Giải nhất |
64846 |
Giải nhì |
87690 |
Giải ba |
03975 10151 |
Giải tư |
70238 73129 83058 19711 73263 72761 63985 |
Giải năm |
8058 |
Giải sáu |
7424 4314 1556 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,5,6 | 1 | 1,42,6 | 8 | 2 | 4,9 | 6 | 3 | 8 | 12,2 | 4 | 6 | 7,8 | 5 | 1,6,82 | 1,4,5 | 6 | 1,3 | | 7 | 5 | 3,52 | 8 | 2,5 | 2 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|