|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
937159 |
Giải nhất |
63365 |
Giải nhì |
67722 |
Giải ba |
90912 48678 |
Giải tư |
11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 |
Giải năm |
7333 |
Giải sáu |
3311 5611 6037 |
Giải bảy |
582 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,6,7 | 1 | 12,2 | 1,2,3,8 | 2 | 2 | 3 | 3 | 2,3,7,9 | 5 | 4 | 6 | 6 | 5 | 4,9 | 4 | 6 | 1,5 | 3 | 7 | 1,82,9 | 72 | 8 | 2 | 3,5,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
126285 |
Giải nhất |
49634 |
Giải nhì |
73509 |
Giải ba |
43698 75361 |
Giải tư |
16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 |
Giải năm |
7308 |
Giải sáu |
9318 2618 4100 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | 2,6 | 1 | 83 | 8 | 2 | 1,8 | 5,8 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | | 6,8 | 5 | 3 | 9 | 6 | 1,5 | 3 | 7 | | 0,13,2,9 | 8 | 2,3,5 | 0 | 9 | 6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
082849 |
Giải nhất |
42379 |
Giải nhì |
81204 |
Giải ba |
43060 72083 |
Giải tư |
31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 |
Giải năm |
3822 |
Giải sáu |
8496 9379 6484 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | | 22,3,7 | 2 | 1,22 | 82 | 3 | 2,9 | 0,8 | 4 | 9 | | 5 | | 9 | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | 2,92 | 6 | 8 | 32,4 | 3,4,72 | 9 | 1,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
265698 |
Giải nhất |
40521 |
Giải nhì |
78455 |
Giải ba |
85321 92679 |
Giải tư |
39497 46119 01245 59528 98940 99760 27371 |
Giải năm |
5251 |
Giải sáu |
9938 8922 5001 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 1 | 0,22,5,7 | 1 | 9 | 2 | 2 | 12,2,8 | | 3 | 0,8 | | 4 | 0,5 | 4,5 | 5 | 1,5,8 | | 6 | 0 | 9 | 7 | 1,9 | 2,3,5,9 | 8 | | 1,7 | 9 | 7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
384534 |
Giải nhất |
31675 |
Giải nhì |
33719 |
Giải ba |
05263 52648 |
Giải tư |
97923 85803 21987 84597 02178 14700 83765 |
Giải năm |
7720 |
Giải sáu |
3179 2812 1480 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,3 | | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 0,3 | 0,2,6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 8 | 6,7 | 5 | | | 6 | 3,5,9 | 8,9 | 7 | 5,8,9 | 4,7,8 | 8 | 0,7,8 | 1,6,7 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
171870 |
Giải nhất |
02988 |
Giải nhì |
51996 |
Giải ba |
33257 97279 |
Giải tư |
72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 |
Giải năm |
4304 |
Giải sáu |
5521 8727 3359 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 42 | 2 | 1 | 6 | | 2 | 1,32,4,7 | 22 | 3 | 7,8 | 02,2 | 4 | | 9 | 5 | 72,9 | 1,9 | 6 | | 2,3,52 | 7 | 0,9 | 3,8 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 5,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
740576 |
Giải nhất |
87964 |
Giải nhì |
63026 |
Giải ba |
36393 14185 |
Giải tư |
93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 |
Giải năm |
6768 |
Giải sáu |
1224 3456 2095 |
Giải bảy |
732 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,2,9 | 1 | | 3 | 2 | 1,4,6,7 | 9 | 3 | 0,2 | 2,6,7 | 4 | | 7,8,9 | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | 4,8 | 2,9 | 7 | 4,5,6 | 6 | 8 | 5 | | 9 | 1,3,5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
113054 |
Giải nhất |
99546 |
Giải nhì |
17699 |
Giải ba |
56762 05793 |
Giải tư |
98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 |
Giải năm |
6130 |
Giải sáu |
2765 8606 6158 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,6 | | 1 | 4 | 6 | 2 | | 8,92 | 3 | 0 | 1,5,8 | 4 | 6 | 6 | 5 | 4,8 | 0,4,7,8 | 6 | 2,5 | 8 | 7 | 6,8 | 5,7 | 8 | 3,4,6,7 | 9 | 9 | 32,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|