|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
51265 |
Giải nhất |
58179 |
Giải nhì |
60914 |
Giải ba |
50594 41647 |
Giải tư |
52132 33127 46826 01379 39951 75338 56859 |
Giải năm |
9603 |
Giải sáu |
7251 2144 1687 |
Giải bảy |
162 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 52 | 1 | 4 | 3,6 | 2 | 6,7 | 0 | 3 | 2,8 | 1,4,9 | 4 | 4,7 | 6 | 5 | 12,9 | 2 | 6 | 2,5 | 2,4,8 | 7 | 0,92 | 3 | 8 | 7 | 5,72 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
81227 |
Giải nhất |
64526 |
Giải nhì |
15161 |
Giải ba |
27561 97364 |
Giải tư |
30512 78759 73713 13208 13317 99071 53494 |
Giải năm |
1879 |
Giải sáu |
1572 6316 9372 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,62,7 | 1 | 2,32,6,7 | 1,72 | 2 | 6,7 | 12 | 3 | | 6,9 | 4 | | | 5 | 9 | 1,2 | 6 | 12,4 | 1,2 | 7 | 1,22,9 | 0 | 8 | | 5,7 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
87343 |
Giải nhất |
02914 |
Giải nhì |
71747 |
Giải ba |
84362 28995 |
Giải tư |
50934 72005 48346 40967 00042 04193 28210 |
Giải năm |
8516 |
Giải sáu |
4392 6590 9634 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5 | 4 | 1 | 0,4,6 | 4,6,9 | 2 | | 4,9 | 3 | 42 | 1,32,5 | 4 | 1,2,3,6 7 | 0,9 | 5 | 4 | 1,4 | 6 | 2,7 | 4,6 | 7 | | | 8 | | | 9 | 0,2,3,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
42706 |
Giải nhất |
14061 |
Giải nhì |
06536 |
Giải ba |
40941 23063 |
Giải tư |
72720 19538 94792 72982 83420 25016 19328 |
Giải năm |
9282 |
Giải sáu |
7065 2379 9401 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,6 | 0,4,6 | 1 | 6 | 82,9 | 2 | 02,8 | 6 | 3 | 6,82 | | 4 | 1 | 6 | 5 | | 0,1,3 | 6 | 1,3,5 | | 7 | 8,9 | 2,32,7 | 8 | 22 | 7 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
86306 |
Giải nhất |
58552 |
Giải nhì |
33126 |
Giải ba |
61622 53214 |
Giải tư |
31691 81444 90740 00793 20648 16853 16471 |
Giải năm |
6761 |
Giải sáu |
2093 7308 2782 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,8 | 6,7,9 | 1 | 4 | 2,5,8 | 2 | 2,6 | 5,92 | 3 | 5 | 1,4 | 4 | 0,4,8 | 3 | 5 | 2,3 | 0,2 | 6 | 1 | 9 | 7 | 1 | 0,4 | 8 | 2 | | 9 | 1,32,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
15173 |
Giải nhất |
18796 |
Giải nhì |
61983 |
Giải ba |
68591 27351 |
Giải tư |
90781 89110 88752 18781 15730 87673 87197 |
Giải năm |
7596 |
Giải sáu |
3822 1041 2263 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 4,5,82,9 | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 2 | 5,6,72,8 | 3 | 0 | | 4 | 1 | | 5 | 1,2,3 | 8,92 | 6 | 3 | 9 | 7 | 32 | | 8 | 12,3,6 | | 9 | 1,62,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
32328 |
Giải nhất |
43070 |
Giải nhì |
13622 |
Giải ba |
92880 43543 |
Giải tư |
52319 89877 39476 65123 68014 37248 38470 |
Giải năm |
1825 |
Giải sáu |
5915 3444 8306 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 6 | | 1 | 4,5,9 | 2,5 | 2 | 2,3,5,8 | 2,4 | 3 | | 1,4 | 4 | 3,4,8,9 | 1,2 | 5 | 2 | 0,7 | 6 | | 7 | 7 | 02,6,7 | 2,4 | 8 | 0 | 1,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|