|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
988373 |
Giải nhất |
62259 |
Giải nhì |
61239 |
Giải ba |
10353 01908 |
Giải tư |
15047 21033 16119 87410 54040 30881 60127 |
Giải năm |
8782 |
Giải sáu |
9365 4360 9853 |
Giải bảy |
757 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 8 | 8 | 1 | 0,9 | 8 | 2 | 7 | 3,53,7 | 3 | 3,9 | | 4 | 0,7 | 6 | 5 | 33,7,9 | | 6 | 0,5 | 2,4,5 | 7 | 3 | 0 | 8 | 1,2 | 1,3,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
576579 |
Giải nhất |
95147 |
Giải nhì |
47275 |
Giải ba |
60646 09518 |
Giải tư |
62003 98890 37483 15566 20037 58103 65418 |
Giải năm |
4226 |
Giải sáu |
7501 5516 2430 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,32 | 0 | 1 | 6,82 | | 2 | 6 | 02,8,9 | 3 | 0,7 | | 4 | 6,7 | 7 | 5 | | 1,2,4,62 | 6 | 62 | 3,4 | 7 | 5,9 | 12 | 8 | 3 | 7 | 9 | 0,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
623984 |
Giải nhất |
82112 |
Giải nhì |
73172 |
Giải ba |
60487 26625 |
Giải tư |
25953 30945 39638 88052 58541 11927 14432 |
Giải năm |
5638 |
Giải sáu |
1183 8978 2405 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 4 | 1 | 2 | 1,3,5,7 | 2 | 5,7 | 5,8 | 3 | 2,82,9 | 8 | 4 | 1,5 | 0,2,4,9 | 5 | 2,3 | | 6 | | 2,8 | 7 | 2,8 | 32,7 | 8 | 3,4,7 | 3 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
115046 |
Giải nhất |
37453 |
Giải nhì |
53194 |
Giải ba |
48354 38944 |
Giải tư |
55660 79344 98110 57614 79969 22287 76800 |
Giải năm |
9331 |
Giải sáu |
5622 5634 3189 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,4 | 3 | 1 | 0,4 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 1,4 | 0,1,3,42 5,9 | 4 | 42,6 | | 5 | 3,4,7 | 4 | 6 | 0,9 | 5,8 | 7 | | | 8 | 7,9 | 6,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
954243 |
Giải nhất |
42692 |
Giải nhì |
13180 |
Giải ba |
52025 91068 |
Giải tư |
07585 99223 10138 84868 87796 61111 51167 |
Giải năm |
9058 |
Giải sáu |
7590 5046 2663 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 5,9 | 2 | 3,5 | 2,4,6 | 3 | 8 | 9 | 4 | 3,6 | 2,8 | 5 | 2,8 | 4,9 | 6 | 3,7,82 | 6 | 7 | | 3,5,62 | 8 | 0,5 | | 9 | 0,2,4,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
697225 |
Giải nhất |
21347 |
Giải nhì |
23296 |
Giải ba |
67430 78082 |
Giải tư |
93887 88912 44943 40459 66582 73506 66965 |
Giải năm |
4518 |
Giải sáu |
4115 8761 7215 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 6 | 1 | 2,52,8 | 1,82 | 2 | 5 | 4 | 3 | 0 | 6 | 4 | 3,7 | 12,2,6 | 5 | 8,9 | 0,9 | 6 | 1,4,5 | 4,8 | 7 | | 1,5 | 8 | 22,7 | 5 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
363602 |
Giải nhất |
54216 |
Giải nhì |
21499 |
Giải ba |
83860 36304 |
Giải tư |
51412 50803 57805 97830 44737 90620 76822 |
Giải năm |
5775 |
Giải sáu |
2663 5463 1293 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 2,3,4,5 | | 1 | 2,62 | 0,1,2 | 2 | 0,2 | 0,62,9 | 3 | 0,7 | 0 | 4 | | 0,7 | 5 | 9 | 12 | 6 | 0,32 | 3 | 7 | 5 | | 8 | | 5,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|