|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
57500 |
Giải nhất |
57567 |
Giải nhì |
12692 |
Giải ba |
92559 15692 |
Giải tư |
66743 73605 26292 36157 25795 31464 94060 |
Giải năm |
7930 |
Giải sáu |
0055 0501 4057 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,1,5 | 0 | 1 | | 93 | 2 | | 4 | 3 | 0 | 6,7 | 4 | 3,5 | 0,4,5,9 | 5 | 5,72,9 | | 6 | 0,4,7 | 52,6 | 7 | 4 | | 8 | | 5 | 9 | 23,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
92515 |
Giải nhất |
23148 |
Giải nhì |
22973 |
Giải ba |
42116 28141 |
Giải tư |
48679 14972 68748 45646 89197 06849 87704 |
Giải năm |
5900 |
Giải sáu |
7996 0371 0478 |
Giải bảy |
182 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4 | 4,7 | 1 | 5,6 | 7,8 | 2 | | 7 | 3 | | 0 | 4 | 1,6,82,9 | 1 | 5 | 0 | 1,4,9 | 6 | | 9 | 7 | 1,2,3,8 9 | 42,7 | 8 | 2 | 4,7 | 9 | 6,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
68341 |
Giải nhất |
52600 |
Giải nhì |
99464 |
Giải ba |
54033 00695 |
Giải tư |
18562 06062 31132 08951 71807 75871 50302 |
Giải năm |
9137 |
Giải sáu |
4436 3156 2379 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,7 | 4,5,7 | 1 | | 0,3,62 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 2,3,62,7 | 6 | 4 | 1 | 9 | 5 | 1,6 | 32,5 | 6 | 22,4 | 0,3 | 7 | 1,9 | | 8 | | 7 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
98554 |
Giải nhất |
92249 |
Giải nhì |
00995 |
Giải ba |
21877 14845 |
Giải tư |
25412 39119 64857 03757 99352 52555 46541 |
Giải năm |
1495 |
Giải sáu |
4398 0619 0540 |
Giải bảy |
564 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4 | 1 | 2,92 | 1,5 | 2 | | | 3 | | 5,6 | 4 | 0,1,5,9 | 4,5,92 | 5 | 2,4,5,72 | | 6 | 4 | 52,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | | 12,4,9 | 9 | 52,8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
00563 |
Giải nhất |
89245 |
Giải nhì |
58050 |
Giải ba |
65759 96274 |
Giải tư |
00522 36924 49165 82592 93852 57627 53433 |
Giải năm |
9931 |
Giải sáu |
0014 1317 1785 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 3 | 1 | 4,7,8 | 2,5,9 | 2 | 2,4,7 | 3,6 | 3 | 1,3 | 1,2,7 | 4 | 5 | 4,6,8 | 5 | 0,2,9 | | 6 | 3,5 | 1,2 | 7 | 0,4 | 1 | 8 | 5 | 5 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
69822 |
Giải nhất |
68284 |
Giải nhì |
26483 |
Giải ba |
99977 21853 |
Giải tư |
54517 49575 32556 02273 28794 85673 50610 |
Giải năm |
4403 |
Giải sáu |
0629 3750 3192 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 3,5 | | 1 | 0,7 | 2,9 | 2 | 2,9 | 0,5,72,8 | 3 | 0 | 8,9 | 4 | | 0,7 | 5 | 0,3,6 | 5 | 6 | | 1,7 | 7 | 32,5,7 | | 8 | 3,4 | 2 | 9 | 2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
80297 |
Giải nhất |
65672 |
Giải nhì |
32220 |
Giải ba |
47226 84272 |
Giải tư |
91519 18160 67167 96513 78679 10953 93765 |
Giải năm |
1143 |
Giải sáu |
7662 6499 7510 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | | 7 | 1 | 0,3,9 | 6,72,8 | 2 | 0,6 | 1,4,5 | 3 | | | 4 | 3 | 6 | 5 | 3 | 2 | 6 | 0,2,5,7 | 6,9 | 7 | 1,22,9 | | 8 | 2 | 1,7,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|