|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
716530 |
Giải nhất |
35505 |
Giải nhì |
61906 |
Giải ba |
34520 93937 |
Giải tư |
66916 45748 94846 98414 42044 78794 20468 |
Giải năm |
9849 |
Giải sáu |
4867 5669 6188 |
Giải bảy |
278 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5,6 | | 1 | 4,6 | | 2 | 0 | | 3 | 0,7 | 1,4,9 | 4 | 4,6,8,9 | 0 | 5 | 7 | 0,1,4 | 6 | 7,8,9 | 3,5,6 | 7 | 8 | 4,6,7,8 | 8 | 8 | 4,6 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
368314 |
Giải nhất |
58397 |
Giải nhì |
81018 |
Giải ba |
19918 55320 |
Giải tư |
51340 48217 04957 71029 87270 24652 44620 |
Giải năm |
1590 |
Giải sáu |
9121 9407 5113 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7,9 | 0 | 7 | 2 | 1 | 3,4,7,82 | 5 | 2 | 02,1,9 | 1 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 0 | | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | | 0,1,5,9 | 7 | 0 | 12 | 8 | | 2 | 9 | 0,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
912264 |
Giải nhất |
28789 |
Giải nhì |
10072 |
Giải ba |
09950 75054 |
Giải tư |
40580 19028 75604 65087 89156 97134 52211 |
Giải năm |
4869 |
Giải sáu |
9501 8710 3130 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,8 | 0 | 1,4 | 0,1 | 1 | 0,1 | 7 | 2 | 7,8 | | 3 | 0,4,7 | 0,3,5,6 | 4 | | | 5 | 0,4,6 | 5 | 6 | 4,9 | 2,3,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 0,7,9 | 6,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
026730 |
Giải nhất |
34697 |
Giải nhì |
15858 |
Giải ba |
93469 20808 |
Giải tư |
95362 31117 94978 97186 63722 79938 07553 |
Giải năm |
8892 |
Giải sáu |
9548 8294 8497 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | | 1 | 7 | 2,6,9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 8 | 5 | 5 | 3,5,8,9 | 8 | 6 | 2,9 | 1,92 | 7 | 8 | 0,3,4,5 7 | 8 | 6 | 5,6 | 9 | 2,4,72 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
995653 |
Giải nhất |
94424 |
Giải nhì |
45040 |
Giải ba |
89580 06296 |
Giải tư |
32305 50783 54797 72748 98422 51373 51102 |
Giải năm |
7460 |
Giải sáu |
6665 0895 6209 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 2,5,9 | | 1 | 2 | 0,1,2,4 | 2 | 2,4 | 5,7,8 | 3 | | 2 | 4 | 0,2,8 | 0,6,9 | 5 | 3 | 9 | 6 | 0,5 | 9 | 7 | 3 | 4 | 8 | 0,3 | 0 | 9 | 5,6,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
504382 |
Giải nhất |
10793 |
Giải nhì |
68243 |
Giải ba |
16430 96472 |
Giải tư |
70320 03809 85258 25357 46238 55375 09410 |
Giải năm |
3948 |
Giải sáu |
2257 7744 3501 |
Giải bảy |
895 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,9 | 0,7 | 1 | 0 | 7,8 | 2 | 0 | 4,9 | 3 | 0,8 | 4 | 4 | 3,4,8 | 7,9 | 5 | 72,8 | | 6 | | 52 | 7 | 1,2,5 | 3,4,5 | 8 | 2 | 0 | 9 | 3,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
799416 |
Giải nhất |
80045 |
Giải nhì |
77149 |
Giải ba |
41943 78581 |
Giải tư |
63974 69414 59059 78520 05691 95322 50175 |
Giải năm |
6395 |
Giải sáu |
1027 8435 7019 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 4,8,9 | 1 | 4,6,9 | 2 | 2 | 0,2,7 | 4 | 3 | 0,5 | 1,7 | 4 | 1,3,5,9 | 3,4,7,9 | 5 | 9 | 1 | 6 | | 2 | 7 | 4,5 | | 8 | 1 | 1,4,5 | 9 | 1,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
464659 |
Giải nhất |
97351 |
Giải nhì |
11441 |
Giải ba |
95014 87670 |
Giải tư |
02525 49408 62163 48880 04178 96518 81242 |
Giải năm |
5683 |
Giải sáu |
2734 8498 0739 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 1,8 | 0,4,5 | 1 | 4,8 | 4 | 2 | 5 | 6,8 | 3 | 4,9 | 1,3 | 4 | 1,2 | 2 | 5 | 1,9 | | 6 | 0,3 | | 7 | 0,8 | 0,1,7,9 | 8 | 0,3 | 3,5 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|