|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
20316 |
Giải nhất |
29499 |
Giải nhì |
57376 |
Giải ba |
24611 66759 |
Giải tư |
17538 35593 68896 36142 52856 95037 11855 |
Giải năm |
8928 |
Giải sáu |
5027 6139 5222 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,6 | 2,4 | 2 | 2,5,7,8 | 9 | 3 | 7,8,9 | | 4 | 2 | 2,5 | 5 | 5,6,9 | 1,5,7,8 9 | 6 | | 2,3 | 7 | 6 | 2,3 | 8 | 6 | 3,5,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
94138 |
Giải nhất |
43317 |
Giải nhì |
95488 |
Giải ba |
59845 03040 |
Giải tư |
01596 16708 55654 32196 48372 34438 47860 |
Giải năm |
3909 |
Giải sáu |
0372 1657 6290 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 8,9 | | 1 | 7 | 72 | 2 | | | 3 | 4,82 | 3,5 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 4,6,7 | 5,92 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 22 | 0,32,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 0,62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
09754 |
Giải nhất |
45506 |
Giải nhì |
12193 |
Giải ba |
34641 83002 |
Giải tư |
59205 17052 26434 47849 69407 84847 26841 |
Giải năm |
3674 |
Giải sáu |
0417 3835 6134 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,5,6,7 | 42 | 1 | 0,7 | 0,5 | 2 | | 9 | 3 | 42,5 | 32,5,7 | 4 | 0,12,7,9 | 0,3 | 5 | 2,4 | 0 | 6 | | 0,1,4 | 7 | 4 | | 8 | | 4 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
37484 |
Giải nhất |
37766 |
Giải nhì |
34014 |
Giải ba |
26852 83947 |
Giải tư |
17335 45215 63905 44280 63582 62991 40149 |
Giải năm |
3107 |
Giải sáu |
0938 4004 6750 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,52,7 | 9 | 1 | 4,5 | 5,8 | 2 | | 8 | 3 | 5,8 | 0,1,8 | 4 | 7,9 | 02,1,3 | 5 | 0,2 | 6 | 6 | 6 | 0,4 | 7 | | 3 | 8 | 0,2,3,4 | 4 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
04542 |
Giải nhất |
93081 |
Giải nhì |
69215 |
Giải ba |
07504 54733 |
Giải tư |
16057 94703 12709 28319 53263 60141 35102 |
Giải năm |
9619 |
Giải sáu |
3538 1237 1418 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4,7 9 | 4,8 | 1 | 5,8,92 | 0,4 | 2 | | 0,3,6 | 3 | 3,7,8 | 0 | 4 | 1,2 | 1 | 5 | 7 | | 6 | 3 | 0,3,5 | 7 | | 1,3 | 8 | 1,9 | 0,12,8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
41347 |
Giải nhất |
95381 |
Giải nhì |
02951 |
Giải ba |
77430 94427 |
Giải tư |
47295 31324 82857 02630 08613 25381 40562 |
Giải năm |
0008 |
Giải sáu |
7887 1534 2662 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 5,82 | 1 | 3 | 62 | 2 | 42,7 | 1 | 3 | 02,4 | 22,3 | 4 | 7 | 5,9 | 5 | 1,5,7 | | 6 | 22 | 2,4,5,8 | 7 | | 0 | 8 | 12,7 | | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
42540 |
Giải nhất |
53711 |
Giải nhì |
63109 |
Giải ba |
76708 20520 |
Giải tư |
86095 66175 07818 43498 97750 93316 83053 |
Giải năm |
3005 |
Giải sáu |
3760 7274 3463 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 | 0 | 5,8,9 | 1,2,9 | 1 | 1,6,8 | | 2 | 0,1 | 5,6 | 3 | | 7 | 4 | 0 | 0,7,9 | 5 | 0,3 | 1 | 6 | 0,3 | | 7 | 4,5 | 0,1,9 | 8 | | 0 | 9 | 1,5,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
73862 |
Giải nhất |
07651 |
Giải nhì |
77936 |
Giải ba |
85766 55649 |
Giải tư |
12595 17687 28744 01293 01990 51504 11691 |
Giải năm |
7806 |
Giải sáu |
2584 5302 8622 |
Giải bảy |
402 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 22,4,6 | 5,9 | 1 | | 02,2,6 | 2 | 2 | 9 | 3 | 6 | 0,4,8 | 4 | 4,9 | 9 | 5 | 1 | 0,3,6 | 6 | 2,6 | 8 | 7 | 0 | | 8 | 4,7 | 4 | 9 | 0,1,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|