|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
693928 |
Giải nhất |
69604 |
Giải nhì |
19317 |
Giải ba |
19816 18644 |
Giải tư |
13598 03425 27860 53473 66482 40897 49674 |
Giải năm |
7153 |
Giải sáu |
5221 5274 9576 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 6,7 | 8 | 2 | 1,5,82 | 5,7 | 3 | | 0,4,72,8 | 4 | 4 | 2 | 5 | 3 | 1,7 | 6 | 0 | 1,9 | 7 | 3,42,6 | 22,9 | 8 | 2,4 | | 9 | 7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
556547 |
Giải nhất |
22636 |
Giải nhì |
60267 |
Giải ba |
67996 14343 |
Giải tư |
02402 10684 55840 21204 90798 46373 17793 |
Giải năm |
9112 |
Giải sáu |
0977 7388 6688 |
Giải bảy |
364 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,4 | | 1 | 2 | 0,1 | 2 | | 4,7,9 | 3 | 6 | 0,6,8 | 4 | 0,3,7 | | 5 | | 3,9 | 6 | 4,7 | 4,6,7 | 7 | 3,7 | 82,9 | 8 | 4,82,9 | 8 | 9 | 3,6,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
078268 |
Giải nhất |
54542 |
Giải nhì |
59445 |
Giải ba |
59537 76580 |
Giải tư |
16949 36137 79937 03578 83170 38174 94494 |
Giải năm |
4574 |
Giải sáu |
7048 0640 8252 |
Giải bảy |
991 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | | 9 | 1 | | 4,5,9 | 2 | | | 3 | 73 | 72,9 | 4 | 0,2,5,8 9 | 4 | 5 | 2 | | 6 | 8 | 33 | 7 | 0,42,8 | 4,6,7 | 8 | 0 | 4 | 9 | 1,2,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
010648 |
Giải nhất |
53952 |
Giải nhì |
51813 |
Giải ba |
19713 31662 |
Giải tư |
11945 69129 34386 32000 86719 83471 22237 |
Giải năm |
3866 |
Giải sáu |
0102 2602 4728 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,22 | 7 | 1 | 32,9 | 02,5,6 | 2 | 8,9 | 12 | 3 | 7 | | 4 | 5,6,8 | 4 | 5 | 2 | 4,6,8 | 6 | 2,6 | 3 | 7 | 1 | 2,4 | 8 | 6 | 1,2 | 9 | 0 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
301413 |
Giải nhất |
00083 |
Giải nhì |
39841 |
Giải ba |
05125 40659 |
Giải tư |
72197 48313 45616 77835 58618 82717 42085 |
Giải năm |
8039 |
Giải sáu |
2581 7661 4000 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 4,6,8 | 1 | 32,6,7,8 9 | | 2 | 5 | 12,8 | 3 | 5,9 | | 4 | 1 | 2,3,8 | 5 | 9 | 1 | 6 | 1 | 1,9 | 7 | | 1 | 8 | 1,3,5 | 1,3,5 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
035469 |
Giải nhất |
35358 |
Giải nhì |
05173 |
Giải ba |
44155 39946 |
Giải tư |
17514 52971 13533 96747 36100 60351 59346 |
Giải năm |
9220 |
Giải sáu |
9788 4502 2257 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,2 | 5,7 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 3,7 | 3 | 3 | 1,6 | 4 | 0,62,7 | 5 | 5 | 1,5,7,8 | 42 | 6 | 4,9 | 4,5 | 7 | 1,3 | 5,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|