|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
559636 |
Giải nhất |
64848 |
Giải nhì |
89188 |
Giải ba |
79756 32391 |
Giải tư |
62428 83860 57664 18376 40527 56789 76606 |
Giải năm |
1562 |
Giải sáu |
6897 6095 4246 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 6 | 9 | 1 | | 6 | 2 | 7,8 | | 3 | 6 | 6 | 4 | 6,8,9 | 9 | 5 | 6 | 0,3,4,5 7 | 6 | 0,2,4 | 2,9 | 7 | 0,6 | 2,4,8 | 8 | 8,9 | 4,8 | 9 | 1,5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
182714 |
Giải nhất |
47079 |
Giải nhì |
61499 |
Giải ba |
14584 59374 |
Giải tư |
56915 36128 90519 02947 74073 84479 48615 |
Giải năm |
0294 |
Giải sáu |
4402 2837 7758 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 4 | 1 | 4,52,9 | 0 | 2 | 8 | 7,9 | 3 | 7 | 1,7,8,9 | 4 | 1,7 | 12 | 5 | 8 | | 6 | | 3,4 | 7 | 3,4,92 | 2,5 | 8 | 4 | 1,72,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
777918 |
Giải nhất |
59584 |
Giải nhì |
19990 |
Giải ba |
21773 44731 |
Giải tư |
63271 36832 97061 48871 85535 22934 08408 |
Giải năm |
6248 |
Giải sáu |
8084 2163 7733 |
Giải bảy |
068 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 3,6,72 | 1 | 8 | 3 | 2 | | 3,6,7 | 3 | 1,2,3,4 5 | 3,82 | 4 | 8 | 3 | 5 | | 9 | 6 | 1,3,8 | | 7 | 12,3 | 0,1,4,6 | 8 | 42 | | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
498251 |
Giải nhất |
03384 |
Giải nhì |
90579 |
Giải ba |
23341 17790 |
Giải tư |
66093 03211 02978 02565 39874 72402 70253 |
Giải năm |
1033 |
Giải sáu |
3148 0356 0073 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 1,4,5 | 1 | 1 | 0 | 2 | | 3,5,7,9 | 3 | 3 | 7,8 | 4 | 1,8 | 6 | 5 | 1,3,62,8 | 52 | 6 | 5 | | 7 | 3,4,8,9 | 4,5,7 | 8 | 4 | 7 | 9 | 0,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
734800 |
Giải nhất |
74349 |
Giải nhì |
20067 |
Giải ba |
53828 84628 |
Giải tư |
72103 56876 80886 27452 32575 96241 39400 |
Giải năm |
2305 |
Giải sáu |
1694 6636 7914 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,5 | 4 | 1 | 4 | 5 | 2 | 82,9 | 0,9 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 1,9 | 0,7 | 5 | 2 | 3,7,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5,6 | 22 | 8 | 6 | 2,4 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
904273 |
Giải nhất |
86114 |
Giải nhì |
64033 |
Giải ba |
24420 56115 |
Giải tư |
41991 81609 96340 81428 07207 24851 38718 |
Giải năm |
1874 |
Giải sáu |
1479 9995 0030 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 7,9 | 1,5,9 | 1 | 1,4,5,8 | | 2 | 0,8,9 | 3,7 | 3 | 0,3 | 1,7 | 4 | 0 | 1,9 | 5 | 1 | | 6 | | 0 | 7 | 3,4,9 | 1,2 | 8 | | 0,2,7 | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
123690 |
Giải nhất |
08334 |
Giải nhì |
53563 |
Giải ba |
61429 11371 |
Giải tư |
60188 53277 49990 95234 43120 40076 40140 |
Giải năm |
2561 |
Giải sáu |
9478 5837 3316 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,92 | 0 | | 6,7 | 1 | 6 | | 2 | 0,9 | 5,6 | 3 | 43,7 | 33 | 4 | 0 | | 5 | 3 | 1,7 | 6 | 1,3 | 3,7 | 7 | 1,6,7,8 | 7,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|