|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
14514 |
Giải nhất |
33042 |
Giải nhì |
20333 |
Giải ba |
17175 17469 |
Giải tư |
64135 68172 96698 19896 31591 25260 01051 |
Giải năm |
5513 |
Giải sáu |
0812 9945 5956 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5,9 | 1 | 2,3,4 | 1,4,7 | 2 | | 1,3,4 | 3 | 3,5,7 | 1 | 4 | 2,3,5 | 3,4,7 | 5 | 1,6 | 5,9 | 6 | 0,9 | 3 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | | 6 | 9 | 1,6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
86895 |
Giải nhất |
35536 |
Giải nhì |
56587 |
Giải ba |
48944 23281 |
Giải tư |
07174 03081 11037 81204 62897 37572 97084 |
Giải năm |
1598 |
Giải sáu |
6531 9965 9406 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 3,82 | 1 | 8 | 7 | 2 | | | 3 | 1,6,7 | 0,4,7,8 | 4 | 4 | 6,9 | 5 | | 0,3 | 6 | 5 | 3,8,9 | 7 | 2,4 | 1,9 | 8 | 12,4,7,9 | 8 | 9 | 5,7,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
70564 |
Giải nhất |
54073 |
Giải nhì |
28606 |
Giải ba |
45570 57104 |
Giải tư |
29837 27192 92332 54635 62752 65113 42163 |
Giải năm |
9221 |
Giải sáu |
1723 2794 7271 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,6 | 2,5,7,9 | 1 | 3 | 3,5,9 | 2 | 1,3 | 1,2,6,7 | 3 | 2,5,7 | 0,6,9 | 4 | | 3 | 5 | 1,2 | 0 | 6 | 3,4 | 3 | 7 | 0,1,3 | | 8 | | | 9 | 1,2,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
03734 |
Giải nhất |
01105 |
Giải nhì |
06748 |
Giải ba |
25913 82319 |
Giải tư |
26467 02810 88253 59943 19935 54920 46745 |
Giải năm |
4219 |
Giải sáu |
8172 4939 9177 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 5 | | 1 | 0,3,4,92 | 7 | 2 | 0 | 1,4,5 | 3 | 4,5,9 | 1,3,5 | 4 | 3,5,8 | 0,3,4 | 5 | 3,4 | | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 2,7 | 4 | 8 | | 12,3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
54765 |
Giải nhất |
07217 |
Giải nhì |
35454 |
Giải ba |
52916 71225 |
Giải tư |
15594 23243 72320 61838 12551 21886 91373 |
Giải năm |
7546 |
Giải sáu |
9231 4078 1927 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,3,5 | 1 | 1,6,7 | | 2 | 0,5,7 | 4,7 | 3 | 1,8 | 52,9 | 4 | 3,6 | 2,6 | 5 | 1,42 | 1,4,8 | 6 | 5 | 1,2 | 7 | 3,8 | 3,7 | 8 | 6 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
47136 |
Giải nhất |
82382 |
Giải nhì |
24306 |
Giải ba |
08714 81308 |
Giải tư |
89103 04672 14223 86419 98935 94026 18104 |
Giải năm |
9269 |
Giải sáu |
2458 1662 9657 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6,8 | | 1 | 4,9 | 6,7,8 | 2 | 3,6 | 0,2,7 | 3 | 5,6 | 0,1,8 | 4 | | 3 | 5 | 7,8 | 0,2,3 | 6 | 2,9 | 5 | 7 | 2,3 | 0,5 | 8 | 2,4 | 1,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
89316 |
Giải nhất |
30560 |
Giải nhì |
91251 |
Giải ba |
93990 73386 |
Giải tư |
36782 49160 00568 60754 34616 44923 35122 |
Giải năm |
1675 |
Giải sáu |
2824 4952 6656 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | | 5 | 1 | 62 | 2,5,82 | 2 | 2,3,4 | 2,5 | 3 | | 2,5 | 4 | | 7 | 5 | 1,2,3,4 6 | 12,5,8 | 6 | 02,8 | | 7 | 5 | 6 | 8 | 22,6 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|