|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
794265 |
Giải nhất |
11531 |
Giải nhì |
72756 |
Giải ba |
93408 58401 |
Giải tư |
17850 12691 66125 11436 69801 31835 02050 |
Giải năm |
1816 |
Giải sáu |
9676 0848 4730 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 12,8 | 02,3,9 | 1 | 6 | | 2 | 5 | | 3 | 0,1,5,6 8 | | 4 | 8 | 2,3,6 | 5 | 02,6 | 1,3,5,6 7 | 6 | 5,6 | | 7 | 6 | 0,3,4 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
548369 |
Giải nhất |
04868 |
Giải nhì |
85001 |
Giải ba |
97737 59115 |
Giải tư |
53286 98426 20268 20300 30543 63409 00232 |
Giải năm |
8669 |
Giải sáu |
8333 0359 8923 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,9 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3,6 | 2,3,4 | 3 | 2,3,7 | | 4 | 3 | 1 | 5 | 6,8,9 | 2,5,8 | 6 | 82,92 | 3 | 7 | | 5,62 | 8 | 6 | 0,5,62 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
625704 |
Giải nhất |
35154 |
Giải nhì |
99286 |
Giải ba |
23305 92533 |
Giải tư |
39053 05332 23070 99866 91054 97689 75737 |
Giải năm |
0719 |
Giải sáu |
5672 3095 7499 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5 | | 1 | 9 | 3,7 | 2 | | 3,5 | 3 | 2,3,7 | 0,52 | 4 | | 0,9 | 5 | 3,42 | 62,8 | 6 | 62,8 | 3 | 7 | 0,2 | 6 | 8 | 6,9 | 1,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
304656 |
Giải nhất |
43712 |
Giải nhì |
16749 |
Giải ba |
10327 38764 |
Giải tư |
96923 96331 50758 94607 80417 44466 52817 |
Giải năm |
3255 |
Giải sáu |
9102 4920 6632 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,7 | 3 | 1 | 2,3,72 | 0,1,3 | 2 | 0,3,7 | 1,2 | 3 | 1,2,4 | 3,6 | 4 | 9 | 5 | 5 | 5,6,8 | 5,6 | 6 | 4,6 | 0,12,2 | 7 | | 5 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
876480 |
Giải nhất |
38699 |
Giải nhì |
79675 |
Giải ba |
77226 50441 |
Giải tư |
85211 37087 22826 06246 71149 70218 10714 |
Giải năm |
0485 |
Giải sáu |
5624 8860 7471 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 1,4,7 | 1 | 1,4,8 | | 2 | 4,62 | | 3 | | 1,2 | 4 | 1,6,9 | 6,7,8 | 5 | | 22,4 | 6 | 0,5 | 7,8 | 7 | 1,5,7 | 1 | 8 | 0,5,7 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
899309 |
Giải nhất |
39709 |
Giải nhì |
92511 |
Giải ba |
41311 20674 |
Giải tư |
94365 28158 59780 31567 21609 81803 26992 |
Giải năm |
1440 |
Giải sáu |
4714 2733 6508 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 3,8,93 | 12 | 1 | 12,4 | 9 | 2 | | 0,32 | 3 | 32 | 1,7 | 4 | 0 | 6 | 5 | 8 | | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 4 | 0,5 | 8 | 0 | 03 | 9 | 0,2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
446716 |
Giải nhất |
97724 |
Giải nhì |
76659 |
Giải ba |
38966 92971 |
Giải tư |
38403 99082 51792 38856 67724 79147 96893 |
Giải năm |
5954 |
Giải sáu |
4106 6654 9926 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 7 | 1 | 6 | 8,9 | 2 | 42,62 | 0,9 | 3 | 6 | 22,52 | 4 | 7 | | 5 | 42,6,9 | 0,1,22,3 5,6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 1 | | 8 | 2 | 5 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|