|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
290213 |
Giải nhất |
92326 |
Giải nhì |
47626 |
Giải ba |
70841 77548 |
Giải tư |
53994 76285 33290 59329 51562 24463 30678 |
Giải năm |
9879 |
Giải sáu |
2706 8791 6723 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 6 | 4,9 | 1 | 0,3 | 6 | 2 | 3,62,9 | 1,2,6 | 3 | | 9 | 4 | 1,8 | 8 | 5 | | 0,22 | 6 | 2,3 | | 7 | 8,9 | 4,7,8 | 8 | 5,8 | 2,7 | 9 | 0,1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
344582 |
Giải nhất |
42234 |
Giải nhì |
92656 |
Giải ba |
65910 01370 |
Giải tư |
55484 23358 54638 91255 27936 25508 48957 |
Giải năm |
3326 |
Giải sáu |
6061 9268 2401 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,8 | 0,2,6 | 1 | 0 | 8 | 2 | 1,6 | | 3 | 4,6,8 | 3,8 | 4 | | 5 | 5 | 5,6,7,8 | 2,3,5,9 | 6 | 1,8 | 5 | 7 | 0 | 0,3,5,6 | 8 | 2,4 | | 9 | 6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
331454 |
Giải nhất |
91838 |
Giải nhì |
09348 |
Giải ba |
74357 33155 |
Giải tư |
67759 92640 63844 60587 29167 08045 90415 |
Giải năm |
2331 |
Giải sáu |
9998 8533 3437 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | | 2 | 7 | 3 | 3 | 1,3,7,8 | 4,5 | 4 | 0,4,5,8 | 0,1,4,5 | 5 | 4,5,7,9 | | 6 | 7 | 2,3,5,6 8 | 7 | | 3,4,9 | 8 | 7 | 5 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
398038 |
Giải nhất |
26828 |
Giải nhì |
72872 |
Giải ba |
71723 71451 |
Giải tư |
68197 89405 79529 88466 38058 90254 45655 |
Giải năm |
5368 |
Giải sáu |
3800 7922 9427 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 5 | 1 | | 2,7 | 2 | 2,3,7,8 92 | 2 | 3 | 8 | 5 | 4 | 6 | 0,5 | 5 | 1,4,5,8 | 4,6 | 6 | 6,8 | 2,9 | 7 | 2 | 2,3,5,6 | 8 | | 22 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
783042 |
Giải nhất |
27820 |
Giải nhì |
14353 |
Giải ba |
82896 79318 |
Giải tư |
65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 |
Giải năm |
2412 |
Giải sáu |
9708 2621 0958 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 22,8,92 | 1 | 2,82 | 1,4,6 | 2 | 0,12 | 5 | 3 | | | 4 | 2,52 | 42,7 | 5 | 3,8 | 9 | 6 | 2 | | 7 | 5 | 0,12,5 | 8 | 1 | | 9 | 12,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
603489 |
Giải nhất |
11752 |
Giải nhì |
33112 |
Giải ba |
43529 24730 |
Giải tư |
73816 24271 00493 71243 87657 77879 18897 |
Giải năm |
6336 |
Giải sáu |
7358 5861 3408 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,8 | 6,7,9 | 1 | 2,6 | 1,5 | 2 | 9 | 0,4,9 | 3 | 0,6 | | 4 | 3 | | 5 | 2,7,8 | 1,3 | 6 | 1 | 5,9 | 7 | 1,9 | 0,5 | 8 | 9 | 2,7,8 | 9 | 1,3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
157684 |
Giải nhất |
75856 |
Giải nhì |
89546 |
Giải ba |
44421 71221 |
Giải tư |
23689 33216 73115 07404 15580 49151 47058 |
Giải năm |
1999 |
Giải sáu |
2458 0005 0619 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5 | 22,5 | 1 | 4,5,6,9 | | 2 | 12 | | 3 | | 0,1,8 | 4 | 6 | 0,1 | 5 | 1,6,82 | 1,4,5 | 6 | | 7 | 7 | 7 | 52 | 8 | 0,4,9 | 1,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|