|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
886948 |
Giải nhất |
46476 |
Giải nhì |
08693 |
Giải ba |
82634 47876 |
Giải tư |
65548 02187 60140 91187 66385 31839 37090 |
Giải năm |
9724 |
Giải sáu |
8100 3114 4003 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,9 | 0 | 0,3 | | 1 | 4 | | 2 | 4 | 0,9 | 3 | 4,9 | 1,2,3 | 4 | 0,82 | 8 | 5 | | 72,9 | 6 | | 82 | 7 | 0,62 | 42 | 8 | 5,72 | 3 | 9 | 0,3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
929214 |
Giải nhất |
03703 |
Giải nhì |
58435 |
Giải ba |
17897 89762 |
Giải tư |
07877 10339 31000 67372 57856 32650 51453 |
Giải năm |
8666 |
Giải sáu |
8858 7159 7574 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3 | | 1 | 4 | 6,7 | 2 | | 0,5 | 3 | 5,9 | 1,7 | 4 | | 3 | 5 | 0,3,6,8 9 | 5,6,7 | 6 | 2,6 | 7,9 | 7 | 2,4,6,7 | 5,9 | 8 | | 3,5 | 9 | 7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
173600 |
Giải nhất |
28305 |
Giải nhì |
15444 |
Giải ba |
32103 51804 |
Giải tư |
16230 86491 04704 08269 26194 67458 87595 |
Giải năm |
9291 |
Giải sáu |
7919 1991 3060 |
Giải bảy |
346 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,42,5 7 | 93 | 1 | 9 | | 2 | | 0 | 3 | 0 | 02,4,9 | 4 | 4,6 | 0,9 | 5 | 8 | 4 | 6 | 0,9 | 0 | 7 | | 5 | 8 | | 1,6 | 9 | 13,4,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
454513 |
Giải nhất |
86351 |
Giải nhì |
07582 |
Giải ba |
23771 03293 |
Giải tư |
03155 22766 27609 60355 36935 10426 45451 |
Giải năm |
3910 |
Giải sáu |
5908 3841 6414 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8,9 | 2,4,52,7 | 1 | 0,3,4 | 8 | 2 | 1,6 | 1,9 | 3 | 5,6 | 1 | 4 | 1 | 3,52 | 5 | 12,52 | 2,3,6 | 6 | 6 | | 7 | 1 | 0 | 8 | 2 | 0 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
395753 |
Giải nhất |
05759 |
Giải nhì |
51611 |
Giải ba |
31110 77701 |
Giải tư |
27554 31686 44919 61922 21048 38390 53015 |
Giải năm |
6256 |
Giải sáu |
4951 2716 2760 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 1 | 0,1,5 | 1 | 0,1,5,6 9 | 2 | 2 | 2,4 | 5 | 3 | | 2,5 | 4 | 8 | 1 | 5 | 1,3,4,62 9 | 1,52,8 | 6 | 0 | | 7 | | 4 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
338253 |
Giải nhất |
47367 |
Giải nhì |
90069 |
Giải ba |
19226 93816 |
Giải tư |
55975 98697 85379 95927 17079 11118 97364 |
Giải năm |
2912 |
Giải sáu |
5427 4149 4787 |
Giải bảy |
104 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 2,6,8 | 1 | 2 | 6,72 | 52 | 3 | | 0,6 | 4 | 9 | 7 | 5 | 32 | 1,2 | 6 | 4,7,9 | 22,6,8,9 | 7 | 5,92 | 1 | 8 | 7 | 4,6,72 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
299241 |
Giải nhất |
11303 |
Giải nhì |
56109 |
Giải ba |
61325 31658 |
Giải tư |
89093 74942 76366 57002 77578 62525 42725 |
Giải năm |
8356 |
Giải sáu |
3608 8278 4253 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,82,9 | 4 | 1 | | 0,4 | 2 | 53 | 0,5,9 | 3 | | | 4 | 1,2,9 | 23 | 5 | 3,6,8 | 5,6 | 6 | 6 | | 7 | 82 | 02,5,72 | 8 | | 0,4 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
770573 |
Giải nhất |
50509 |
Giải nhì |
54275 |
Giải ba |
16208 58707 |
Giải tư |
30169 83006 66617 58869 59457 65198 45556 |
Giải năm |
4376 |
Giải sáu |
4822 5584 6544 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8,9 | 5 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 7 | 3 | | 4,8 | 4 | 4 | 7 | 5 | 1,6,7 | 0,5,7 | 6 | 92 | 0,1,5 | 7 | 3,5,6 | 0,9 | 8 | 4,9 | 0,62,8 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|