|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
403568 |
Giải nhất |
86069 |
Giải nhì |
12646 |
Giải ba |
55516 94265 |
Giải tư |
95769 28301 28621 42777 66430 65331 76689 |
Giải năm |
2392 |
Giải sáu |
8871 9280 1502 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,22 | 0,2,3,7 | 1 | 6 | 02,9 | 2 | 1 | 9 | 3 | 0,1 | | 4 | 6 | 6 | 5 | | 1,4 | 6 | 5,8,92 | 7 | 7 | 1,7 | 6 | 8 | 0,9 | 62,8 | 9 | 2,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
636078 |
Giải nhất |
91881 |
Giải nhì |
95088 |
Giải ba |
40986 47869 |
Giải tư |
74981 96777 95845 59566 70702 10833 18856 |
Giải năm |
6885 |
Giải sáu |
5543 3422 1472 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 82 | 1 | | 0,2,7 | 2 | 2,6 | 3,4 | 3 | 3 | | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 6 | 2,5,6,8 | 6 | 6,9 | 7,8 | 7 | 2,7,8 | 7,8 | 8 | 12,5,6,7 8 | 6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
015759 |
Giải nhất |
43798 |
Giải nhì |
26821 |
Giải ba |
79501 79552 |
Giải tư |
66967 24301 75679 21526 13342 55108 83212 |
Giải năm |
0176 |
Giải sáu |
6707 0236 6534 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,7,8 | 02,2 | 1 | 2 | 1,4,5 | 2 | 1,6,7 | | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 2 | | 5 | 2,6,9 | 2,3,5,7 | 6 | 7 | 0,2,6 | 7 | 6,9 | 0,9 | 8 | | 5,7 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
398083 |
Giải nhất |
73412 |
Giải nhì |
45104 |
Giải ba |
04699 39148 |
Giải tư |
63032 86863 39105 96782 07076 99774 74147 |
Giải năm |
9374 |
Giải sáu |
5643 8529 0249 |
Giải bảy |
374 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,7 | | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | 9 | 4,6,8 | 3 | 2 | 0,73 | 4 | 3,7,8,9 | 0 | 5 | | 7 | 6 | 3 | 0,4 | 7 | 43,6 | 4 | 8 | 2,3 | 2,4,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
497176 |
Giải nhất |
73418 |
Giải nhì |
43237 |
Giải ba |
16964 29188 |
Giải tư |
20385 98459 63517 06108 51947 16181 86436 |
Giải năm |
3289 |
Giải sáu |
3360 9611 2555 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 1,8 | 1 | 1,7,8 | | 2 | | 4 | 3 | 6,7,9 | 6 | 4 | 3,7 | 5,8 | 5 | 5,9 | 3,7 | 6 | 0,4 | 1,3,4 | 7 | 6 | 0,1,8 | 8 | 1,5,8,9 | 3,5,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
087922 |
Giải nhất |
43858 |
Giải nhì |
84847 |
Giải ba |
20851 43192 |
Giải tư |
80092 40338 96819 08418 71068 31112 66412 |
Giải năm |
6377 |
Giải sáu |
4796 2842 5416 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5 | 1 | 22,6,8,9 | 12,2,4,92 | 2 | 2 | | 3 | 8 | | 4 | 2,7 | | 5 | 1,82 | 1,9 | 6 | 0,8 | 4,7 | 7 | 7 | 1,3,52,6 | 8 | | 1 | 9 | 22,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
865973 |
Giải nhất |
28426 |
Giải nhì |
74999 |
Giải ba |
88607 79899 |
Giải tư |
96487 09700 48727 32048 07897 24041 95976 |
Giải năm |
6282 |
Giải sáu |
3347 6470 7154 |
Giải bảy |
544 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,7 | 4 | 1 | | 8 | 2 | 6,7 | 7 | 3 | | 4,5 | 4 | 1,4,7,8 | | 5 | 4 | 2,7 | 6 | | 0,2,4,82 9 | 7 | 0,3,6 | 4 | 8 | 2,72 | 92 | 9 | 7,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|