|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
038055 |
Giải nhất |
50880 |
Giải nhì |
50373 |
Giải ba |
24162 27569 |
Giải tư |
05446 85700 28529 49640 83746 50959 84945 |
Giải năm |
2939 |
Giải sáu |
1177 7198 8534 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,3 | | 1 | | 6 | 2 | 6,9 | 0,7 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 0,5,62 | 4,5 | 5 | 5,9 | 2,42 | 6 | 2,9 | 7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | 0 | 2,3,5,6 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
730373 |
Giải nhất |
70093 |
Giải nhì |
62944 |
Giải ba |
23429 16254 |
Giải tư |
49110 93785 56213 99930 84828 52547 31758 |
Giải năm |
9627 |
Giải sáu |
5727 6174 4438 |
Giải bảy |
427 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 7 | 1 | 0,3 | | 2 | 73,8,9 | 1,7,9 | 3 | 0,8 | 4,5,7 | 4 | 4,7 | 8 | 5 | 4,8 | | 6 | | 23,4 | 7 | 1,3,4 | 2,3,5 | 8 | 5 | 2 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
543863 |
Giải nhất |
29477 |
Giải nhì |
20257 |
Giải ba |
36901 74700 |
Giải tư |
21454 23399 79495 19097 67565 68345 48972 |
Giải năm |
3241 |
Giải sáu |
1513 1673 5124 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12 | 02,4,7 | 1 | 3 | 7 | 2 | 4 | 1,6,7 | 3 | | 2,5 | 4 | 1,5 | 4,6,9 | 5 | 4,7 | | 6 | 3,5 | 5,7,9 | 7 | 1,2,3,7 | | 8 | | 9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
096203 |
Giải nhất |
05052 |
Giải nhì |
83897 |
Giải ba |
86607 89009 |
Giải tư |
14132 14373 27143 97639 72678 41755 21592 |
Giải năm |
0195 |
Giải sáu |
2055 8528 1235 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7,9 | | 1 | | 32,5,9 | 2 | 8 | 0,4,7 | 3 | 22,5,9 | | 4 | 3 | 3,52,9 | 5 | 2,52,9 | | 6 | | 0,9 | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | | 0,3,5 | 9 | 2,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
457689 |
Giải nhất |
73876 |
Giải nhì |
66349 |
Giải ba |
13752 11099 |
Giải tư |
32346 28531 13403 68693 93732 17934 94070 |
Giải năm |
0655 |
Giải sáu |
5763 2767 0617 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3,5 | 2 | | 0,6,9 | 3 | 1,2,4 | 3 | 4 | 6,9 | 5 | 5 | 0,2,5 | 4,7,9 | 6 | 3,7 | 1,6 | 7 | 0,6 | | 8 | 9 | 4,8,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
627556 |
Giải nhất |
37958 |
Giải nhì |
81828 |
Giải ba |
51988 25357 |
Giải tư |
23524 07259 51248 33380 06200 11010 19808 |
Giải năm |
0077 |
Giải sáu |
0515 9655 3710 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,8 | 0 | 0,8 | | 1 | 02,5 | | 2 | 4,8 | | 3 | 9 | 2 | 4 | 8 | 1,5 | 5 | 5,6,7,8 9 | 5,9 | 6 | | 5,7 | 7 | 7 | 0,2,4,5 8 | 8 | 0,8 | 3,5 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
385457 |
Giải nhất |
59314 |
Giải nhì |
53976 |
Giải ba |
81380 15241 |
Giải tư |
43953 40733 93538 40324 49591 60513 82090 |
Giải năm |
1218 |
Giải sáu |
3643 6572 1548 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 4,9 | 1 | 3,4,8 | 7 | 2 | 3,4 | 1,2,3,4 5 | 3 | 3,8 | 1,2,9 | 4 | 1,3,8 | | 5 | 3,7 | 7 | 6 | | 5 | 7 | 2,6 | 1,3,4 | 8 | 0 | | 9 | 0,1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|