|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
56384 |
Giải nhất |
87321 |
Giải nhì |
63411 |
Giải ba |
90407 76822 |
Giải tư |
66148 66769 92576 68798 94222 99301 37271 |
Giải năm |
2727 |
Giải sáu |
2351 7215 8556 |
Giải bảy |
605 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,7 | 0,1,2,5 7 | 1 | 1,5,8 | 22 | 2 | 1,22,7 | | 3 | | 8 | 4 | 8 | 0,1 | 5 | 1,6 | 5,7 | 6 | 9 | 0,2 | 7 | 1,6 | 1,4,9 | 8 | 4 | 6 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
69501 |
Giải nhất |
00521 |
Giải nhì |
71655 |
Giải ba |
75805 78965 |
Giải tư |
43607 63356 59162 53783 02768 81905 49901 |
Giải năm |
3950 |
Giải sáu |
6206 9739 1528 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,52,6,7 | 02,2 | 1 | | 6 | 2 | 1,8 | 8 | 3 | 9 | 6 | 4 | | 02,5,6 | 5 | 0,5,6 | 0,5 | 6 | 2,4,5,8 | 0 | 7 | 8 | 2,6,7 | 8 | 3 | 3 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
98834 |
Giải nhất |
22744 |
Giải nhì |
14144 |
Giải ba |
44513 09576 |
Giải tư |
29401 22964 63901 32264 33662 81802 26318 |
Giải năm |
7394 |
Giải sáu |
5657 3837 4464 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,2,4 | 02 | 1 | 3,8 | 0,6 | 2 | | 1 | 3 | 4,7 | 0,3,42,63 9 | 4 | 42 | 8 | 5 | 7 | 7 | 6 | 2,43 | 3,5 | 7 | 6 | 1 | 8 | 5 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
05754 |
Giải nhất |
45809 |
Giải nhì |
24265 |
Giải ba |
42177 41978 |
Giải tư |
25045 62443 70164 46640 71575 27356 75893 |
Giải năm |
8892 |
Giải sáu |
4345 4787 0105 |
Giải bảy |
174 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,9 | 2 | 1 | | 9 | 2 | 1 | 4,9 | 3 | | 5,6,7 | 4 | 0,3,52 | 0,42,6,7 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 4,5 | 7,8 | 7 | 4,5,7,8 | 7 | 8 | 7 | 0 | 9 | 2,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
12867 |
Giải nhất |
61357 |
Giải nhì |
50089 |
Giải ba |
50760 11378 |
Giải tư |
49733 92425 26940 97949 33652 11494 00189 |
Giải năm |
1280 |
Giải sáu |
4076 4105 9121 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 1,5 | 3 | 3 | 3 | 9 | 4 | 0,9 | 0,2 | 5 | 2,7 | 7,9 | 6 | 0,7 | 5,6 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 0,92 | 4,82 | 9 | 4,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
55993 |
Giải nhất |
30640 |
Giải nhì |
81768 |
Giải ba |
01019 17749 |
Giải tư |
67022 46215 58533 67467 09757 57949 35708 |
Giải năm |
8599 |
Giải sáu |
2687 9218 0530 |
Giải bảy |
133 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8 | | 1 | 5,8,9 | 2 | 2 | 2,9 | 32,9 | 3 | 0,32 | | 4 | 0,92 | 1 | 5 | 7 | | 6 | 7,8 | 5,6,8 | 7 | | 0,1,6 | 8 | 7 | 1,2,42,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
67565 |
Giải nhất |
63524 |
Giải nhì |
21844 |
Giải ba |
98109 23945 |
Giải tư |
80667 39573 75764 89094 40327 99052 63644 |
Giải năm |
7964 |
Giải sáu |
8819 4392 1427 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | | 1 | 9 | 5,9 | 2 | 4,72 | 7 | 3 | 6 | 2,42,62,9 | 4 | 42,5 | 4,6 | 5 | 2 | 3 | 6 | 42,5,7 | 22,6 | 7 | 3 | | 8 | 0 | 0,1 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|