|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
763086 |
Giải nhất |
89827 |
Giải nhì |
85689 |
Giải ba |
35670 38293 |
Giải tư |
63279 38256 31619 65515 28184 94028 05254 |
Giải năm |
9406 |
Giải sáu |
5376 5008 9062 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,8 | 7 | 1 | 5,9 | 6 | 2 | 7,8 | 9 | 3 | 7 | 5,8 | 4 | | 1 | 5 | 4,6 | 0,5,7,8 | 6 | 2 | 2,3 | 7 | 0,1,6,9 | 0,2 | 8 | 4,6,9 | 1,7,8 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
188728 |
Giải nhất |
68748 |
Giải nhì |
95451 |
Giải ba |
96999 92071 |
Giải tư |
89278 92667 92195 27272 87292 05607 10463 |
Giải năm |
9515 |
Giải sáu |
5809 8613 7606 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | 5,7 | 1 | 3,5 | 7,9 | 2 | 7,8 | 1,6 | 3 | 9 | | 4 | 8 | 1,9 | 5 | 1 | 0 | 6 | 3,7 | 0,2,6 | 7 | 1,2,8 | 2,4,7 | 8 | | 0,3,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
660800 |
Giải nhất |
98764 |
Giải nhì |
74981 |
Giải ba |
25988 15825 |
Giải tư |
66319 82236 74414 17518 11198 24705 44554 |
Giải năm |
5010 |
Giải sáu |
3307 6206 9713 |
Giải bảy |
242 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,5,6 7 | 0,8 | 1 | 0,3,4,8 9 | 4 | 2 | 5 | 1 | 3 | 6 | 1,5,6 | 4 | 2 | 0,2 | 5 | 4 | 0,3 | 6 | 4 | 0 | 7 | | 1,8,9 | 8 | 1,8 | 1 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
375202 |
Giải nhất |
28985 |
Giải nhì |
69675 |
Giải ba |
63421 54706 |
Giải tư |
88226 54473 22734 70321 47254 18232 49379 |
Giải năm |
4286 |
Giải sáu |
4497 7601 7155 |
Giải bảy |
383 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,6 | 0,22 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 12,6 | 7,8 | 3 | 2,4 | 3,5 | 4 | | 5,7,8 | 5 | 4,5 | 0,1,2,8 | 6 | | 9 | 7 | 3,5,9 | | 8 | 3,5,6 | 7 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
960865 |
Giải nhất |
57099 |
Giải nhì |
45760 |
Giải ba |
45035 25144 |
Giải tư |
54398 44592 63896 42554 87181 91179 30834 |
Giải năm |
8315 |
Giải sáu |
7325 6177 4109 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 8 | 1 | 5 | 7,9 | 2 | 5 | 8 | 3 | 4,5 | 3,4,5 | 4 | 4 | 1,2,3,6 | 5 | 4 | 9 | 6 | 0,5 | 7 | 7 | 2,7,9 | 9 | 8 | 1,3 | 0,7,9 | 9 | 2,6,8,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
551269 |
Giải nhất |
87707 |
Giải nhì |
31325 |
Giải ba |
18328 36248 |
Giải tư |
59534 28956 22804 73840 86825 77737 10312 |
Giải năm |
0275 |
Giải sáu |
0782 7169 2147 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6,7 | | 1 | 22 | 12,8 | 2 | 52,8 | | 3 | 4,7 | 0,3 | 4 | 0,7,8 | 22,7 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 92 | 0,3,4 | 7 | 5 | 2,4 | 8 | 2 | 62 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|