|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
464117 |
Giải nhất |
62453 |
Giải nhì |
76727 |
Giải ba |
87871 12980 |
Giải tư |
89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
Giải năm |
6331 |
Giải sáu |
4769 8740 4682 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4,7 8 | 0 | | 3,7 | 1 | 02,7 | 8,9 | 2 | 0,4,7 | 5,8 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 6 | 5 | 3 | | 6 | 5,9 | 1,2,9 | 7 | 0,1 | | 8 | 0,2,3 | 6 | 9 | 2,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
086145 |
Giải nhất |
11610 |
Giải nhì |
48096 |
Giải ba |
82657 81492 |
Giải tư |
07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 |
Giải năm |
9322 |
Giải sáu |
0855 7113 0549 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5 | 4 | 1 | 0,2,33 | 1,2,3,9 | 2 | 2 | 0,13 | 3 | 2 | | 4 | 1,5,9 | 0,4,5 | 5 | 5,7 | 9 | 6 | 8 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 2,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
910609 |
Giải nhất |
54443 |
Giải nhì |
71339 |
Giải ba |
02799 29760 |
Giải tư |
11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 |
Giải năm |
5535 |
Giải sáu |
1335 1952 2119 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,62 | 0 | 9 | | 1 | 9 | 5 | 2 | 4,8 | 4 | 3 | 52,9 | 2 | 4 | 0,3,6,9 | 32 | 5 | 0,2 | 4 | 6 | 02,9 | | 7 | | 2 | 8 | | 0,1,3,4 6,92 | 9 | 92 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
301038 |
Giải nhất |
14237 |
Giải nhì |
77926 |
Giải ba |
08736 82207 |
Giải tư |
95352 09572 18736 97004 44464 03188 05951 |
Giải năm |
6303 |
Giải sáu |
6427 3819 6229 |
Giải bảy |
234 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,7 | 5 | 1 | 9 | 5,7 | 2 | 6,7,9 | 0 | 3 | 4,62,7,8 | 0,3,6 | 4 | | | 5 | 1,2 | 2,32,8 | 6 | 4 | 0,2,3 | 7 | 2 | 3,8 | 8 | 6,8 | 1,2 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
906700 |
Giải nhất |
79603 |
Giải nhì |
07799 |
Giải ba |
41546 68431 |
Giải tư |
85403 28113 57456 95577 64191 97827 45209 |
Giải năm |
3702 |
Giải sáu |
7568 1197 7869 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,32,92 | 3,9 | 1 | 3,8 | 0 | 2 | 7 | 02,1 | 3 | 1 | | 4 | 6 | | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 8,9 | 2,7,9 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | | 02,6,9 | 9 | 1,7,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
620947 |
Giải nhất |
31580 |
Giải nhì |
11882 |
Giải ba |
18906 44541 |
Giải tư |
16803 08748 79557 50776 13696 71964 81977 |
Giải năm |
1654 |
Giải sáu |
6512 0330 7302 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 2,3,6 | 4 | 1 | 2 | 0,1,8 | 2 | | 0 | 3 | 0 | 5,6 | 4 | 1,7,8 | | 5 | 4,7 | 0,7,9 | 6 | 4 | 4,5,7 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 0,2,9 | 8 | 9 | 0,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
715334 |
Giải nhất |
45134 |
Giải nhì |
22950 |
Giải ba |
69159 22571 |
Giải tư |
56194 55116 52873 84903 82456 26426 46723 |
Giải năm |
6192 |
Giải sáu |
7360 9483 6985 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3 | 7 | 1 | 62 | 9 | 2 | 3,6 | 0,2,7,8 | 3 | 43 | 33,9 | 4 | | 8 | 5 | 0,6,9 | 12,2,5 | 6 | 0 | | 7 | 1,3 | | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 2,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
973858 |
Giải nhất |
55011 |
Giải nhì |
76190 |
Giải ba |
58591 34704 |
Giải tư |
80016 13396 26515 12652 14775 84847 19556 |
Giải năm |
8253 |
Giải sáu |
0069 4169 0411 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 12,9 | 1 | 12,5,6 | 5 | 2 | 9 | 5 | 3 | | 0 | 4 | 7 | 1,7 | 5 | 2,3,6,8 9 | 1,5,9 | 6 | 92 | 4 | 7 | 5 | 5 | 8 | | 2,5,62 | 9 | 0,1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|