|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
77076 |
Giải nhất |
65974 |
Giải nhì |
79984 |
Giải ba |
35217 51611 |
Giải tư |
83502 29205 60448 28751 11416 46518 66845 |
Giải năm |
0962 |
Giải sáu |
2912 0574 0594 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 1,2,5 | 1 | 1,2,6,7 8 | 0,1,6 | 2 | 1 | | 3 | | 5,72,8,9 | 4 | 5,8 | 0,4 | 5 | 1,4 | 1,7 | 6 | 2 | 1 | 7 | 42,6 | 1,4 | 8 | 4 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
84561 |
Giải nhất |
24347 |
Giải nhì |
05918 |
Giải ba |
92882 75027 |
Giải tư |
82773 79626 64487 14874 83804 50732 76766 |
Giải năm |
8843 |
Giải sáu |
4793 2953 6368 |
Giải bảy |
148 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 6 | 1 | 8 | 3,8 | 2 | 6,7 | 4,5,7,9 | 3 | 2 | 0,7 | 4 | 3,7,8 | | 5 | 3,8 | 2,6 | 6 | 1,6,8 | 2,4,8 | 7 | 3,4 | 1,4,5,6 | 8 | 2,7 | | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
69719 |
Giải nhất |
09363 |
Giải nhì |
25729 |
Giải ba |
82776 93125 |
Giải tư |
69449 71026 52489 61001 87929 12632 71003 |
Giải năm |
4331 |
Giải sáu |
9724 7780 4949 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3 | 0,3 | 1 | 9 | 3 | 2 | 4,5,6,8 92 | 0,6 | 3 | 1,2 | 2 | 4 | 92 | 2 | 5 | | 2,7 | 6 | 3 | 8 | 7 | 6 | 2 | 8 | 0,7,9 | 1,22,42,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
27792 |
Giải nhất |
19180 |
Giải nhì |
41023 |
Giải ba |
08420 58531 |
Giải tư |
36033 45755 05031 69018 07034 86914 32395 |
Giải năm |
2056 |
Giải sáu |
4849 8090 3757 |
Giải bảy |
483 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | | 32 | 1 | 4,8 | 9 | 2 | 0,3,9 | 2,3,8 | 3 | 12,3,4 | 1,3 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 5 | 6 | | 5 | 7 | | 1 | 8 | 0,3 | 2,4 | 9 | 0,2,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
23515 |
Giải nhất |
33131 |
Giải nhì |
67021 |
Giải ba |
54120 22326 |
Giải tư |
06088 74729 20860 73804 36633 99651 81800 |
Giải năm |
2933 |
Giải sáu |
2367 2860 3426 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,62 | 0 | 0,4 | 2,3,5 | 1 | 5,7 | | 2 | 0,1,62,9 | 32 | 3 | 1,32 | 0 | 4 | 5 | 1,4 | 5 | 1 | 22 | 6 | 02,7 | 1,6 | 7 | | 8 | 8 | 8 | 2 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
70887 |
Giải nhất |
37851 |
Giải nhì |
39017 |
Giải ba |
24093 32871 |
Giải tư |
83929 43999 75653 71118 62726 95934 38560 |
Giải năm |
4379 |
Giải sáu |
6359 1594 8659 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,5,7 | 1 | 1,7,8 | | 2 | 6,9 | 5,9 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | | | 5 | 1,3,92 | 2 | 6 | 0 | 1,8 | 7 | 1,9 | 1 | 8 | 7,9 | 2,52,7,8 9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
28196 |
Giải nhất |
51868 |
Giải nhì |
52439 |
Giải ba |
50369 03696 |
Giải tư |
82152 17793 96472 82143 62551 26428 60312 |
Giải năm |
7923 |
Giải sáu |
2935 3234 9360 |
Giải bảy |
058 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5 | 1 | 2 | 1,5,7 | 2 | 32,8 | 22,4,9 | 3 | 4,5,9 | 3 | 4 | 3 | 3 | 5 | 1,2,8 | 92 | 6 | 0,8,9 | | 7 | 2 | 2,5,6 | 8 | | 3,6 | 9 | 3,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|