|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
890904 |
Giải nhất |
75846 |
Giải nhì |
06063 |
Giải ba |
01306 66160 |
Giải tư |
70444 60612 30572 32176 25504 02938 69127 |
Giải năm |
1667 |
Giải sáu |
4069 2426 3516 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 42,6 | | 1 | 2,6 | 1,6,7 | 2 | 6,7 | 6 | 3 | 4,8 | 02,3,4 | 4 | 4,6 | | 5 | | 0,1,2,4 7 | 6 | 0,2,3,7 9 | 2,6 | 7 | 2,6 | 3 | 8 | | 6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
628444 |
Giải nhất |
53316 |
Giải nhì |
58216 |
Giải ba |
77554 68885 |
Giải tư |
41081 03890 56051 27541 71108 31135 14684 |
Giải năm |
1619 |
Giải sáu |
8442 6243 2347 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 4,5,8 | 1 | 62,9 | 4,8 | 2 | | 4 | 3 | 5 | 4,5,8 | 4 | 1,2,3,4 7 | 3,8 | 5 | 1,4 | 12 | 6 | | 4,8 | 7 | | 0 | 8 | 1,2,4,5 7 | 1 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
818417 |
Giải nhất |
40040 |
Giải nhì |
04305 |
Giải ba |
38263 72005 |
Giải tư |
32579 85837 57582 77187 94406 89809 32060 |
Giải năm |
4015 |
Giải sáu |
8161 1612 1851 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,52,6,9 | 5,6 | 1 | 2,5,7 | 0,1,8 | 2 | | 6 | 3 | 7 | | 4 | 0,6 | 02,1 | 5 | 1 | 0,4 | 6 | 0,1,3 | 1,3,8 | 7 | 9 | | 8 | 2,7 | 0,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
068684 |
Giải nhất |
03887 |
Giải nhì |
69256 |
Giải ba |
08622 79415 |
Giải tư |
11784 49765 96841 53887 47312 71351 61514 |
Giải năm |
2569 |
Giải sáu |
9650 8058 1033 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 4,5 | 1 | 2,4,5 | 1,2 | 2 | 2 | 3,8 | 3 | 3 | 1,82 | 4 | 1,6 | 1,6 | 5 | 0,1,6,8 | 4,5 | 6 | 5,9 | 82 | 7 | | 5 | 8 | 3,42,72 | 6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
080378 |
Giải nhất |
00032 |
Giải nhì |
90931 |
Giải ba |
33930 23451 |
Giải tư |
03789 62883 43159 96609 85539 92041 41452 |
Giải năm |
5133 |
Giải sáu |
1655 0303 8594 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,9 | 3,4,5 | 1 | | 3,5 | 2 | | 0,3,8 | 3 | 0,1,2,3 9 | 9 | 4 | 1 | 5,6 | 5 | 1,2,5,9 | | 6 | 5 | | 7 | 82 | 72 | 8 | 3,9 | 0,3,5,8 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
599126 |
Giải nhất |
35200 |
Giải nhì |
01049 |
Giải ba |
56942 54081 |
Giải tư |
64810 02237 69269 87294 90830 89053 99497 |
Giải năm |
0989 |
Giải sáu |
2137 6164 5576 |
Giải bảy |
895 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0,2 | 1,4 | 2 | 6 | 5 | 3 | 0,72 | 6,9 | 4 | 2,9 | 9 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 4,9 | 32,9 | 7 | 6 | | 8 | 1,9 | 4,6,8 | 9 | 4,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
963167 |
Giải nhất |
30849 |
Giải nhì |
34137 |
Giải ba |
42640 90794 |
Giải tư |
31623 22954 52003 40075 92255 81326 54096 |
Giải năm |
1469 |
Giải sáu |
5449 6847 7378 |
Giải bảy |
928 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | | 1 | | | 2 | 3,6,8 | 0,2 | 3 | 7 | 5,9 | 4 | 0,7,92 | 5,7 | 5 | 4,5 | 2,9 | 6 | 72,9 | 3,4,62 | 7 | 5,8 | 2,7 | 8 | | 42,6 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|