|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
299167 |
Giải nhất |
92493 |
Giải nhì |
18118 |
Giải ba |
82398 99406 |
Giải tư |
04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 |
Giải năm |
1714 |
Giải sáu |
8138 1975 5895 |
Giải bảy |
160 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,6 | | 1 | 4,8 | 6 | 2 | 3,8 | 2,9 | 3 | 82 | 1 | 4 | 7 | 0,7,9 | 5 | | 0,7 | 6 | 0,2,7 | 4,6 | 7 | 5,6 | 1,2,32,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 3,5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
056234 |
Giải nhất |
26511 |
Giải nhì |
62274 |
Giải ba |
54506 09687 |
Giải tư |
10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 |
Giải năm |
3056 |
Giải sáu |
3832 1236 2544 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 1,2,6 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 1,6 | | 3 | 2,4,6,7 | 3,4,7 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5,6 | 0,2,3,5 6 | 6 | 1,6 | 3,8,9 | 7 | 2,4 | 0 | 8 | 7 | | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
401352 |
Giải nhất |
07454 |
Giải nhì |
35467 |
Giải ba |
45328 04042 |
Giải tư |
64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 |
Giải năm |
0754 |
Giải sáu |
0142 4173 7705 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,52 | 4 | 1 | | 3,42,5,9 | 2 | 8 | 7 | 3 | 0,2,7 | 0,52 | 4 | 1,22 | 02 | 5 | 2,42 | | 6 | 7 | 3,6,9 | 7 | 3 | 2 | 8 | 9 | 8 | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
446168 |
Giải nhất |
33300 |
Giải nhì |
91547 |
Giải ba |
36985 25258 |
Giải tư |
42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312 |
Giải năm |
2827 |
Giải sáu |
8385 7031 4996 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,4,5 | 0 | 0 | 3 | 1 | 02,2,3,9 | 1 | 2 | 7 | 1,5 | 3 | 1 | | 4 | 0,6,7 | 82 | 5 | 0,3,8 | 4,9 | 6 | 8 | 2,4 | 7 | | 5,6 | 8 | 52 | 1 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
853776 |
Giải nhất |
05912 |
Giải nhì |
13261 |
Giải ba |
69380 93914 |
Giải tư |
03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 |
Giải năm |
0261 |
Giải sáu |
3064 1423 4893 |
Giải bảy |
774 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 62 | 1 | 2,4,6 | 0,1,6 | 2 | 3 | 2,4,7,9 | 3 | | 1,6,7 | 4 | 3 | | 5 | 6,8 | 1,5,7 | 6 | 12,2,4 | | 7 | 3,4,6 | 5 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
323787 |
Giải nhất |
32595 |
Giải nhì |
55151 |
Giải ba |
26386 38727 |
Giải tư |
37101 65547 19806 20420 86494 22047 76360 |
Giải năm |
9698 |
Giải sáu |
9903 1674 4578 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,3,6 | 0,5 | 1 | | | 2 | 0,7,8 | 0 | 3 | | 7,9 | 4 | 72 | 9 | 5 | 1 | 0,8 | 6 | 0 | 2,42,8 | 7 | 4,8 | 2,7,8,9 | 8 | 6,7,8 | | 9 | 4,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
424317 |
Giải nhất |
38478 |
Giải nhì |
25833 |
Giải ba |
96302 86823 |
Giải tư |
86906 59590 35757 52539 68646 68325 76419 |
Giải năm |
2255 |
Giải sáu |
6537 6268 1397 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,6 | | 1 | 7,9 | 0,4,6 | 2 | 3,5 | 2,3 | 3 | 3,7,9 | | 4 | 2,6 | 2,5 | 5 | 5,7 | 0,4 | 6 | 2,8 | 1,3,5,9 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | | 1,3 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|