|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
077350 |
Giải nhất |
32085 |
Giải nhì |
84577 |
Giải ba |
24413 18561 |
Giải tư |
94522 06986 89246 75866 18096 17416 97021 |
Giải năm |
1136 |
Giải sáu |
2399 3752 1743 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 2,6 | 1 | 3,6 | 2,5 | 2 | 1,2 | 1,4,8 | 3 | 6 | | 4 | 3,6 | 8 | 5 | 0,2 | 0,1,3,4 6,8,9 | 6 | 1,6 | 7 | 7 | 7 | | 8 | 3,5,6 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
269727 |
Giải nhất |
42292 |
Giải nhì |
84143 |
Giải ba |
36295 02356 |
Giải tư |
60504 89580 87536 56325 77141 93737 84336 |
Giải năm |
1340 |
Giải sáu |
9299 9697 5632 |
Giải bảy |
479 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 4 | 4 | 1 | | 3,9 | 2 | 5,7 | 4 | 3 | 2,62,7 | 0 | 4 | 0,1,3 | 2,9 | 5 | 62 | 32,52 | 6 | | 2,3,9 | 7 | 9 | | 8 | 0 | 7,9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
218758 |
Giải nhất |
91873 |
Giải nhì |
00362 |
Giải ba |
41722 83348 |
Giải tư |
20001 33766 94260 52322 83364 72382 74788 |
Giải năm |
3323 |
Giải sáu |
3684 2214 2548 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,7 | 22,6,8 | 2 | 22,3 | 2,7 | 3 | | 1,6,8 | 4 | 82 | | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 0,2,4,6 | 1 | 7 | 3 | 42,5,8 | 8 | 2,4,6,8 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
921845 |
Giải nhất |
42462 |
Giải nhì |
07775 |
Giải ba |
30773 28546 |
Giải tư |
07285 19147 01931 87373 74470 37132 16327 |
Giải năm |
6988 |
Giải sáu |
8584 4062 6495 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3 | 1 | | 3,62 | 2 | 7 | 72 | 3 | 1,2 | 8 | 4 | 5,62,7 | 4,7,8,9 | 5 | | 42 | 6 | 22,9 | 2,4 | 7 | 0,32,5 | 8 | 8 | 4,5,8 | 6 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
314998 |
Giải nhất |
82771 |
Giải nhì |
63289 |
Giải ba |
60100 02341 |
Giải tư |
28216 97371 67070 86302 96484 11574 57106 |
Giải năm |
6849 |
Giải sáu |
3462 0129 2349 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,6 | 2,4,72 | 1 | 3,6 | 0,6 | 2 | 1,9 | 1 | 3 | | 7,8 | 4 | 1,92 | | 5 | | 0,1 | 6 | 2 | | 7 | 0,12,4 | 9 | 8 | 4,9 | 2,42,8 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
540165 |
Giải nhất |
78370 |
Giải nhì |
84303 |
Giải ba |
54439 17253 |
Giải tư |
24505 32265 41636 81809 09255 20417 15734 |
Giải năm |
8982 |
Giải sáu |
3587 6315 3646 |
Giải bảy |
471 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5,9 | 7 | 1 | 5,7 | 8 | 2 | | 0,5 | 3 | 4,6,9 | 3 | 4 | 6 | 0,1,5,62 | 5 | 3,5,8 | 3,4 | 6 | 52 | 1,8 | 7 | 0,1 | 5 | 8 | 2,7 | 0,3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
362441 |
Giải nhất |
26407 |
Giải nhì |
26422 |
Giải ba |
85517 48654 |
Giải tư |
12441 32546 93261 31479 90160 58157 09442 |
Giải năm |
3138 |
Giải sáu |
5728 1285 4757 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 42,6 | 1 | 4,7 | 2,4 | 2 | 2,8 | | 3 | 8 | 1,5 | 4 | 12,2,6 | 8 | 5 | 4,72 | 4 | 6 | 0,1 | 0,1,52,9 | 7 | 9 | 2,3 | 8 | 5 | 7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|