|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
021649 |
Giải nhất |
66856 |
Giải nhì |
32442 |
Giải ba |
10353 04092 |
Giải tư |
43584 21965 75596 89787 76792 30076 54461 |
Giải năm |
7969 |
Giải sáu |
9381 8701 0689 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,6,8 | 1 | | 4,92 | 2 | | 5 | 3 | | 8 | 4 | 2,7,9 | 6 | 5 | 3,6 | 5,7,92 | 6 | 1,5,9 | 4,8 | 7 | 6 | | 8 | 1,4,7,9 | 4,6,8 | 9 | 22,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
695177 |
Giải nhất |
85128 |
Giải nhì |
61609 |
Giải ba |
88795 58883 |
Giải tư |
75614 10163 00866 02866 36786 56341 97403 |
Giải năm |
7761 |
Giải sáu |
2468 6809 0318 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,92 | 4,6 | 1 | 4,8 | | 2 | 8 | 0,6,8 | 3 | 8 | 1,9 | 4 | 1 | 9 | 5 | | 62,8 | 6 | 1,3,62,8 | 7 | 7 | 7 | 1,2,3,6 | 8 | 3,6 | 02 | 9 | 4,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
318146 |
Giải nhất |
74332 |
Giải nhì |
35705 |
Giải ba |
07914 81975 |
Giải tư |
35329 48473 15366 79452 50957 58912 67585 |
Giải năm |
6414 |
Giải sáu |
7810 8946 6563 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | | 1 | 0,2,42 | 1,3,5 | 2 | 92 | 6,7 | 3 | 2 | 12 | 4 | 62 | 0,7,8 | 5 | 2,7 | 42,6 | 6 | 3,6 | 5 | 7 | 3,5 | | 8 | 5 | 22,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
639726 |
Giải nhất |
70732 |
Giải nhì |
84655 |
Giải ba |
90454 66648 |
Giải tư |
89446 58086 97477 30441 56747 96238 14848 |
Giải năm |
4448 |
Giải sáu |
2625 9749 4666 |
Giải bảy |
335 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4 | 1 | | 3 | 2 | 5,6 | | 3 | 2,5,8 | 5 | 4 | 1,6,7,83 9 | 2,3,5 | 5 | 4,5 | 2,4,6,8 | 6 | 6 | 4,72 | 7 | 72 | 3,43 | 8 | 6 | 4 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
764668 |
Giải nhất |
74858 |
Giải nhì |
79914 |
Giải ba |
07442 70555 |
Giải tư |
32411 70315 64927 15015 75665 99970 99739 |
Giải năm |
2481 |
Giải sáu |
2923 1609 0637 |
Giải bảy |
027 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1,2,4,52 | 1,4 | 2 | 3,72 | 2 | 3 | 7,9 | 1 | 4 | 2 | 12,5,6 | 5 | 5,8 | | 6 | 5,8 | 22,3 | 7 | 0 | 5,6 | 8 | 1 | 0,3 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
619389 |
Giải nhất |
78389 |
Giải nhì |
04682 |
Giải ba |
72226 33430 |
Giải tư |
96908 74158 93457 42433 06934 49735 55756 |
Giải năm |
6920 |
Giải sáu |
0575 1059 2799 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 8 | | 1 | | 8 | 2 | 0,6 | 3 | 3 | 0,3,4,5 | 3,9 | 4 | | 3,7 | 5 | 6,7,8,9 | 2,5 | 6 | | 5 | 7 | 5 | 0,5 | 8 | 2,93 | 5,83,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|