|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
327381 |
Giải nhất |
28919 |
Giải nhì |
74671 |
Giải ba |
93145 73206 |
Giải tư |
56378 54362 25212 34609 44403 56913 49576 |
Giải năm |
0947 |
Giải sáu |
8478 4132 7614 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,6,9 | 7,8,9 | 1 | 2,3,4,9 | 1,3,6 | 2 | 0 | 0,1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | | 0,7 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1,6,82 | 72 | 8 | 1 | 0,1 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
461716 |
Giải nhất |
91776 |
Giải nhì |
50890 |
Giải ba |
91660 37098 |
Giải tư |
29853 04020 85369 30943 90268 64767 50148 |
Giải năm |
4796 |
Giải sáu |
0759 0060 8198 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,6 | 3 | 2 | 0 | 4,5 | 3 | 2 | | 4 | 3,8 | | 5 | 3,9 | 1,7,9 | 6 | 02,7,8,9 | 6 | 7 | 6 | 4,6,92 | 8 | | 5,6 | 9 | 0,6,82 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
647110 |
Giải nhất |
09164 |
Giải nhì |
11171 |
Giải ba |
90441 28897 |
Giải tư |
90550 12973 75304 13381 76746 13779 76453 |
Giải năm |
3599 |
Giải sáu |
1853 0805 9648 |
Giải bảy |
576 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,5 | 2,4,7,8 | 1 | 0 | | 2 | 1 | 52,7 | 3 | | 0,6 | 4 | 1,6,8 | 0 | 5 | 0,32 | 4,7 | 6 | 4 | 9 | 7 | 1,3,6,9 | 4 | 8 | 1 | 7,9 | 9 | 7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
264802 |
Giải nhất |
35349 |
Giải nhì |
53821 |
Giải ba |
14762 11170 |
Giải tư |
06967 22482 64063 26282 87106 11067 66058 |
Giải năm |
7473 |
Giải sáu |
7256 0385 9936 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,6 | 2 | 1 | | 0,6,82 | 2 | 1 | 3,6,7 | 3 | 3,6 | | 4 | 9 | 8 | 5 | 6,8 | 0,3,5 | 6 | 2,3,72 | 62 | 7 | 0,3 | 5 | 8 | 22,5 | 4 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
724854 |
Giải nhất |
97711 |
Giải nhì |
01976 |
Giải ba |
76255 42868 |
Giải tư |
92579 64028 09127 43244 96595 79715 34556 |
Giải năm |
1311 |
Giải sáu |
8488 5919 9646 |
Giải bảy |
632 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12 | 1 | 12,5,9 | 3 | 2 | 7,8 | | 3 | 2 | 4,5 | 4 | 4,6 | 1,52,9 | 5 | 4,52,6 | 4,5,7 | 6 | 8 | 2 | 7 | 6,9 | 2,6,8 | 8 | 8 | 1,7 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
196372 |
Giải nhất |
84720 |
Giải nhì |
82611 |
Giải ba |
88608 35584 |
Giải tư |
42131 68975 68364 10032 37606 94247 01692 |
Giải năm |
5358 |
Giải sáu |
3066 6053 4655 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 6,8 | 1,3,7 | 1 | 1 | 3,7,9 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1,2 | 6,8 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 3,5,8 | 0,6 | 6 | 0,4,6 | 4 | 7 | 1,2,5 | 0,5 | 8 | 4 | | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
189202 |
Giải nhất |
30209 |
Giải nhì |
71157 |
Giải ba |
43416 35602 |
Giải tư |
68731 36720 24333 13465 40207 29524 95494 |
Giải năm |
5037 |
Giải sáu |
6239 8974 1353 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 22,7,9 | 3 | 1 | 6 | 02 | 2 | 0,4 | 3,5 | 3 | 1,3,7,9 | 2,72,9 | 4 | | 6 | 5 | 3,7 | 1 | 6 | 0,5 | 0,3,5 | 7 | 42 | | 8 | | 0,3 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
267624 |
Giải nhất |
55982 |
Giải nhì |
33117 |
Giải ba |
24959 27961 |
Giải tư |
49523 11590 16823 72867 21607 04168 67856 |
Giải năm |
2999 |
Giải sáu |
6577 8317 4771 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 6,7 | 1 | 73 | 8 | 2 | 32,4,8 | 22 | 3 | | 2 | 4 | | | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 1,7,8 | 0,13,6,7 | 7 | 1,7 | 2,6 | 8 | 2 | 5,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|