|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
461063 |
Giải nhất |
02448 |
Giải nhì |
33178 |
Giải ba |
59734 77023 |
Giải tư |
94058 29882 52435 86454 40734 85625 18934 |
Giải năm |
5344 |
Giải sáu |
1007 7101 6952 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0 | 1 | | 5,8 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 44,5 | 34,4,5 | 4 | 4,8 | 2,3 | 5 | 2,4,8 | | 6 | 3 | 0 | 7 | 8 | 4,5,7 | 8 | 2 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
415366 |
Giải nhất |
68144 |
Giải nhì |
15553 |
Giải ba |
37409 72771 |
Giải tư |
87444 66045 84977 32901 14640 35908 69911 |
Giải năm |
2157 |
Giải sáu |
3703 0716 8344 |
Giải bảy |
351 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,8,9 | 0,1,5,7 | 1 | 1,6 | | 2 | | 0,5 | 3 | | 43 | 4 | 0,43,5 | 4 | 5 | 1,3,7 | 1,6 | 6 | 6 | 5,7 | 7 | 1,7,9 | 0 | 8 | | 0,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
287428 |
Giải nhất |
99009 |
Giải nhì |
38109 |
Giải ba |
56233 07927 |
Giải tư |
72219 48425 54687 85708 81597 96244 45175 |
Giải năm |
9334 |
Giải sáu |
6023 9402 2904 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,8,93 | 7 | 1 | 9 | 0 | 2 | 3,5,7,8 | 2,3 | 3 | 3,4 | 0,3,4 | 4 | 4 | 2,7 | 5 | | | 6 | | 2,8,9 | 7 | 1,5 | 0,2 | 8 | 7 | 03,1 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
708726 |
Giải nhất |
21668 |
Giải nhì |
76065 |
Giải ba |
33065 01744 |
Giải tư |
22894 37486 89937 56202 69815 54630 44086 |
Giải năm |
7119 |
Giải sáu |
0370 6759 8463 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2 | | 1 | 5,9 | 0,2 | 2 | 2,6 | 6 | 3 | 0,7 | 4,9 | 4 | 4 | 1,62 | 5 | 9 | 2,82,9 | 6 | 3,52,8 | 3 | 7 | 0 | 6 | 8 | 62 | 1,5 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
298062 |
Giải nhất |
64885 |
Giải nhì |
85302 |
Giải ba |
67650 87462 |
Giải tư |
61216 78048 23497 21843 82950 01871 32094 |
Giải năm |
1076 |
Giải sáu |
5930 2854 8478 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 1,2 | 0,7,8 | 1 | 6 | 0,62 | 2 | | 4 | 3 | 0 | 5,9 | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 02,4 | 1,7 | 6 | 22 | 9 | 7 | 1,6,8 | 4,7 | 8 | 1,5 | | 9 | 4,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
529523 |
Giải nhất |
76051 |
Giải nhì |
06025 |
Giải ba |
42551 44857 |
Giải tư |
90354 70971 89544 37505 06960 40238 27991 |
Giải năm |
0536 |
Giải sáu |
6042 2207 6971 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,7 | 52,72,9 | 1 | | 4 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 6,8 | 4,5 | 4 | 2,4 | 0,2,5 | 5 | 12,4,5,7 | 3 | 6 | 0,7 | 0,5,6 | 7 | 12 | 3 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
665013 |
Giải nhất |
09018 |
Giải nhì |
93423 |
Giải ba |
79643 09007 |
Giải tư |
93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 |
Giải năm |
0604 |
Giải sáu |
0563 5759 0565 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,7 | 6 | 1 | 3,8 | | 2 | 3 | 1,2,4,6 | 3 | 8 | 0,5 | 4 | 3,7 | 0,5,62,9 | 5 | 4,5,9 | | 6 | 1,3,52,7 | 0,4,6 | 7 | | 1,3 | 8 | | 5 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
138218 |
Giải nhất |
32887 |
Giải nhì |
20001 |
Giải ba |
16593 34812 |
Giải tư |
88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 |
Giải năm |
8737 |
Giải sáu |
1485 6412 6648 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 22,8 | 12,2 | 2 | 2 | 4,92 | 3 | 72 | | 4 | 0,3,82 | 0,8 | 5 | 0 | 9 | 6 | | 32,8 | 7 | | 1,42 | 8 | 5,7 | | 9 | 32,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|