|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
734800 |
Giải nhất |
74349 |
Giải nhì |
20067 |
Giải ba |
53828 84628 |
Giải tư |
72103 56876 80886 27452 32575 96241 39400 |
Giải năm |
2305 |
Giải sáu |
1694 6636 7914 |
Giải bảy |
729 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,5 | 4 | 1 | 4 | 5 | 2 | 82,9 | 0,9 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 1,9 | 0,7 | 5 | 2 | 3,7,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5,6 | 22 | 8 | 6 | 2,4 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
904273 |
Giải nhất |
86114 |
Giải nhì |
64033 |
Giải ba |
24420 56115 |
Giải tư |
41991 81609 96340 81428 07207 24851 38718 |
Giải năm |
1874 |
Giải sáu |
1479 9995 0030 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 7,9 | 1,5,9 | 1 | 1,4,5,8 | | 2 | 0,8,9 | 3,7 | 3 | 0,3 | 1,7 | 4 | 0 | 1,9 | 5 | 1 | | 6 | | 0 | 7 | 3,4,9 | 1,2 | 8 | | 0,2,7 | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
123690 |
Giải nhất |
08334 |
Giải nhì |
53563 |
Giải ba |
61429 11371 |
Giải tư |
60188 53277 49990 95234 43120 40076 40140 |
Giải năm |
2561 |
Giải sáu |
9478 5837 3316 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,92 | 0 | | 6,7 | 1 | 6 | | 2 | 0,9 | 5,6 | 3 | 43,7 | 33 | 4 | 0 | | 5 | 3 | 1,7 | 6 | 1,3 | 3,7 | 7 | 1,6,7,8 | 7,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 02 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
782050 |
Giải nhất |
95295 |
Giải nhì |
00260 |
Giải ba |
37642 55818 |
Giải tư |
90009 51088 30318 58046 41151 75432 39544 |
Giải năm |
5537 |
Giải sáu |
1521 3386 3720 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 9 | 2,5 | 1 | 82 | 3,4 | 2 | 0,1,4 | | 3 | 2,7 | 2,4 | 4 | 2,4,6 | 9 | 5 | 0,1 | 4,7,8 | 6 | 0 | 3 | 7 | 6 | 12,8 | 8 | 6,8 | 0 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
023241 |
Giải nhất |
20206 |
Giải nhì |
97025 |
Giải ba |
96083 76768 |
Giải tư |
11254 28398 97973 74783 21173 85377 37466 |
Giải năm |
9826 |
Giải sáu |
8708 8344 3607 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8 | 4 | 1 | | | 2 | 5,6,7 | 72,82 | 3 | 7 | 4,5 | 4 | 1,4 | 2 | 5 | 4 | 0,2,6 | 6 | 6,8 | 0,2,3,7 | 7 | 32,7 | 0,6,9 | 8 | 32 | | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
322416 |
Giải nhất |
02621 |
Giải nhì |
48656 |
Giải ba |
58274 08880 |
Giải tư |
02906 84931 40384 41959 36408 38887 99260 |
Giải năm |
4733 |
Giải sáu |
7434 0670 3312 |
Giải bảy |
856 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 6,8 | 2,3 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1,3,4 | 3,4,7,8 | 4 | 4 | | 5 | 62,9 | 0,1,52 | 6 | 0 | 8 | 7 | 0,4 | 0 | 8 | 0,4,7 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
820800 |
Giải nhất |
26781 |
Giải nhì |
09183 |
Giải ba |
06010 19889 |
Giải tư |
71266 97799 71705 84349 70622 02824 07622 |
Giải năm |
2449 |
Giải sáu |
0653 3850 8767 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,5 | 8 | 1 | 0 | 22 | 2 | 22,4 | 5,8 | 3 | | 2 | 4 | 8,92 | 0,8 | 5 | 0,3 | 6 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | | 4 | 8 | 1,3,5,9 | 42,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
074531 |
Giải nhất |
61503 |
Giải nhì |
74904 |
Giải ba |
14333 07925 |
Giải tư |
86697 89943 99652 42747 35076 41742 22686 |
Giải năm |
8596 |
Giải sáu |
9386 4096 0941 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 3,4 | 1 | | 4,5 | 2 | 5 | 0,3,4 | 3 | 1,3,4,6 | 0,3 | 4 | 1,2,3,7 | 2 | 5 | 2 | 3,7,82,92 | 6 | | 4,9 | 7 | 6 | | 8 | 62 | | 9 | 62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|