|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
505181 |
Giải nhất |
23895 |
Giải nhì |
16279 |
Giải ba |
33901 16619 |
Giải tư |
80389 74710 93617 04372 05217 12791 78521 |
Giải năm |
7980 |
Giải sáu |
4927 8819 1846 |
Giải bảy |
379 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1 | 0,2,8,9 | 1 | 0,72,92 | 7 | 2 | 1,7 | | 3 | | | 4 | 6 | 9 | 5 | | 4 | 6 | | 12,2,8 | 7 | 2,92 | | 8 | 0,1,7,9 | 12,72,8 | 9 | 1,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
866455 |
Giải nhất |
45732 |
Giải nhì |
15005 |
Giải ba |
17819 25073 |
Giải tư |
16495 65095 12258 44164 21697 70743 39256 |
Giải năm |
5563 |
Giải sáu |
8878 4365 9354 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 9 | 3 | 2 | | 4,6,7 | 3 | 2 | 52,6 | 4 | 3 | 0,5,6,92 | 5 | 42,5,6,8 | 5 | 6 | 3,4,5 | 92 | 7 | 3,8 | 5,7 | 8 | | 1 | 9 | 52,72 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
198645 |
Giải nhất |
72397 |
Giải nhì |
23522 |
Giải ba |
17209 05971 |
Giải tư |
56233 85591 45595 03506 25342 13262 70330 |
Giải năm |
7180 |
Giải sáu |
9741 6128 9223 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6,9 | 4,7,9 | 1 | | 2,4,6 | 2 | 2,3,8 | 2,3 | 3 | 0,3 | 5 | 4 | 1,2,5,6 | 4,9 | 5 | 4 | 0,4 | 6 | 2 | 9 | 7 | 1 | 2 | 8 | 0 | 0 | 9 | 1,5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
463797 |
Giải nhất |
94074 |
Giải nhì |
57031 |
Giải ba |
85230 17201 |
Giải tư |
93324 17258 20010 01815 39639 74181 44775 |
Giải năm |
8375 |
Giải sáu |
8027 5635 6907 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,7 | 0,3,8 | 1 | 0,5 | | 2 | 4,6,7 | | 3 | 0,1,5,7 9 | 2,7 | 4 | | 1,3,72 | 5 | 8 | 2 | 6 | | 0,2,3,9 | 7 | 4,52 | 5 | 8 | 1 | 3 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
217660 |
Giải nhất |
05905 |
Giải nhì |
90694 |
Giải ba |
06405 32727 |
Giải tư |
18555 51990 25240 27747 25682 38737 72444 |
Giải năm |
0011 |
Giải sáu |
5616 3970 2686 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | 52 | 1 | 1 | 1,6 | 8 | 2 | 7 | | 3 | 7 | 4,9 | 4 | 0,4,7 | 02,5,9 | 5 | 5 | 1,8 | 6 | 0 | 2,3,4 | 7 | 0 | | 8 | 2,6 | 9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
774143 |
Giải nhất |
24322 |
Giải nhì |
40330 |
Giải ba |
72647 53185 |
Giải tư |
61115 15051 29428 91791 21791 82803 66402 |
Giải năm |
7242 |
Giải sáu |
8375 5878 0848 |
Giải bảy |
235 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3 | 5,92 | 1 | 5 | 0,2,4 | 2 | 2,3,8 | 0,2,4 | 3 | 0,5 | | 4 | 2,3,7,8 | 1,3,7,8 | 5 | 1 | | 6 | | 4 | 7 | 5,8 | 2,4,7 | 8 | 5 | | 9 | 12 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
793478 |
Giải nhất |
29594 |
Giải nhì |
40193 |
Giải ba |
71805 90730 |
Giải tư |
17771 38137 05362 02059 06812 16061 30025 |
Giải năm |
8265 |
Giải sáu |
4927 6721 4312 |
Giải bảy |
587 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 2,6,7 | 1 | 22 | 12,6 | 2 | 1,5,7 | 9 | 3 | 0,7 | 9 | 4 | | 0,2,6 | 5 | 9 | | 6 | 1,2,5 | 2,3,8 | 7 | 1,82 | 72 | 8 | 7 | 5 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|