|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
275447 |
Giải nhất |
42912 |
Giải nhì |
59443 |
Giải ba |
31822 59435 |
Giải tư |
61716 14569 75091 35598 51605 72114 81137 |
Giải năm |
7027 |
Giải sáu |
3799 0537 9306 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 9 | 1 | 2,4,6 | 1,2 | 2 | 2,7 | 4 | 3 | 5,72 | 1 | 4 | 3,7 | 0,3 | 5 | | 0,1 | 6 | 9 | 2,32,4,9 | 7 | | 92 | 8 | | 6,9 | 9 | 1,7,82,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
822730 |
Giải nhất |
13259 |
Giải nhì |
57918 |
Giải ba |
80290 17465 |
Giải tư |
42703 58230 41024 76249 05318 07901 88088 |
Giải năm |
5323 |
Giải sáu |
1283 0805 4797 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 1,3,5 | 0 | 1 | 6,7,82 | | 2 | 3,4 | 0,2,8 | 3 | 02 | 2 | 4 | 9 | 0,6 | 5 | 9 | 1 | 6 | 5 | 1,9 | 7 | | 12,8 | 8 | 3,8 | 4,5 | 9 | 0,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
335236 |
Giải nhất |
92484 |
Giải nhì |
96113 |
Giải ba |
66938 74918 |
Giải tư |
10699 08427 35432 50027 66722 68545 49967 |
Giải năm |
9778 |
Giải sáu |
9091 6345 3840 |
Giải bảy |
089 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 9 | 1 | 3,8 | 2,3 | 2 | 2,72 | 1 | 3 | 2,6,8 | 8 | 4 | 0,52 | 42 | 5 | 7 | 3 | 6 | 7 | 22,5,6 | 7 | 8 | 1,3,7 | 8 | 4,9 | 8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
167523 |
Giải nhất |
57067 |
Giải nhì |
25478 |
Giải ba |
03008 79770 |
Giải tư |
85022 81288 90878 86010 28455 76366 63797 |
Giải năm |
0554 |
Giải sáu |
8627 9209 6193 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 8,9 | | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,3,7,9 | 2,9 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | | 5 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 6,7 | 2,6,9 | 7 | 0,82 | 0,72,8 | 8 | 8 | 0,2 | 9 | 3,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
654547 |
Giải nhất |
50317 |
Giải nhì |
06645 |
Giải ba |
57033 57729 |
Giải tư |
61464 74701 00348 04723 40237 90274 28680 |
Giải năm |
8537 |
Giải sáu |
2673 3493 1433 |
Giải bảy |
391 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 7 | | 2 | 3,92 | 2,32,7,9 | 3 | 32,72 | 6,7 | 4 | 5,7,8 | 4 | 5 | | | 6 | 4 | 1,32,4 | 7 | 3,4 | 4 | 8 | 0 | 22 | 9 | 1,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
148637 |
Giải nhất |
69018 |
Giải nhì |
44515 |
Giải ba |
62094 55692 |
Giải tư |
75424 69402 94134 32985 41926 79429 11940 |
Giải năm |
1746 |
Giải sáu |
7921 6845 1473 |
Giải bảy |
311 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 1,2 | 1 | 1,5,8 | 0,9 | 2 | 1,4,6,9 | 7 | 3 | 4,7 | 2,3,9 | 4 | 0,5,6 | 1,4,8 | 5 | | 2,4 | 6 | | 3 | 7 | 3 | 1,9 | 8 | 5 | 2 | 9 | 2,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
922288 |
Giải nhất |
57003 |
Giải nhì |
50916 |
Giải ba |
59790 50632 |
Giải tư |
99417 62547 28614 53713 93786 13999 89003 |
Giải năm |
9254 |
Giải sáu |
5888 4261 6080 |
Giải bảy |
479 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 32 | 6 | 1 | 3,4,6,7 | 3 | 2 | | 02,1 | 3 | 2 | 1,5 | 4 | 7 | | 5 | 4 | 1,8 | 6 | 1 | 1,4,7 | 7 | 7,9 | 82 | 8 | 0,6,82 | 7,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|