|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
47136 |
Giải nhất |
82382 |
Giải nhì |
24306 |
Giải ba |
08714 81308 |
Giải tư |
89103 04672 14223 86419 98935 94026 18104 |
Giải năm |
9269 |
Giải sáu |
2458 1662 9657 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6,8 | | 1 | 4,9 | 6,7,8 | 2 | 3,6 | 0,2,7 | 3 | 5,6 | 0,1,8 | 4 | | 3 | 5 | 7,8 | 0,2,3 | 6 | 2,9 | 5 | 7 | 2,3 | 0,5 | 8 | 2,4 | 1,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
89316 |
Giải nhất |
30560 |
Giải nhì |
91251 |
Giải ba |
93990 73386 |
Giải tư |
36782 49160 00568 60754 34616 44923 35122 |
Giải năm |
1675 |
Giải sáu |
2824 4952 6656 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | | 5 | 1 | 62 | 2,5,82 | 2 | 2,3,4 | 2,5 | 3 | | 2,5 | 4 | | 7 | 5 | 1,2,3,4 6 | 12,5,8 | 6 | 02,8 | | 7 | 5 | 6 | 8 | 22,6 | | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
93618 |
Giải nhất |
40982 |
Giải nhì |
71376 |
Giải ba |
98070 65618 |
Giải tư |
06053 14116 08840 22187 09789 18183 44479 |
Giải năm |
5831 |
Giải sáu |
2813 1746 9052 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 3 | 1 | 3,6,83 | 5,8 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 1,8 | | 4 | 0,6 | | 5 | 2,3 | 1,4,7 | 6 | | 8 | 7 | 0,6,9 | 13,3 | 8 | 2,3,7,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
80409 |
Giải nhất |
21859 |
Giải nhì |
15209 |
Giải ba |
04752 72360 |
Giải tư |
53339 37434 04617 74558 05799 14484 86826 |
Giải năm |
2952 |
Giải sáu |
0726 6012 5622 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 92 | 9 | 1 | 2,7 | 1,2,52 | 2 | 2,62 | | 3 | 4,9 | 3,8 | 4 | | | 5 | 22,8,92 | 22 | 6 | 0 | 1 | 7 | | 5 | 8 | 4 | 02,3,52,9 | 9 | 1,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
48397 |
Giải nhất |
92808 |
Giải nhì |
79160 |
Giải ba |
53494 75531 |
Giải tư |
17977 19430 39779 07994 73445 34709 69907 |
Giải năm |
8682 |
Giải sáu |
9175 6804 7451 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 4,7,8,9 | 3,5 | 1 | 0 | 8 | 2 | | | 3 | 0,1 | 0,92 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 1 | | 6 | 0 | 0,7,9 | 7 | 5,7,9 | 0 | 8 | 2,9 | 0,7,8 | 9 | 42,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
61311 |
Giải nhất |
32487 |
Giải nhì |
75044 |
Giải ba |
55205 77657 |
Giải tư |
16697 86604 34567 20904 35478 62003 10091 |
Giải năm |
0866 |
Giải sáu |
1310 1033 5946 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3,42,5 | 1,3,9 | 1 | 02,1 | | 2 | | 0,3 | 3 | 1,3 | 02,4 | 4 | 4,6 | 0 | 5 | 7 | 4,6 | 6 | 6,7 | 5,6,8,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 7 | | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|