|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
646015 |
Giải nhất |
69194 |
Giải nhì |
47071 |
Giải ba |
05347 91995 |
Giải tư |
40126 02395 52284 42928 97863 56130 47692 |
Giải năm |
0019 |
Giải sáu |
6665 8238 4760 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 7 | 1 | 5,9 | 9 | 2 | 6,8 | 3,6 | 3 | 0,3,8 | 8,9 | 4 | 7 | 1,6,92 | 5 | | 2,9 | 6 | 0,3,5 | 4 | 7 | 1 | 2,3 | 8 | 4 | 1 | 9 | 2,4,52,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
626982 |
Giải nhất |
65885 |
Giải nhì |
68378 |
Giải ba |
83263 97213 |
Giải tư |
55632 11086 14493 61422 03707 09521 24706 |
Giải năm |
9920 |
Giải sáu |
0480 4701 0469 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 1,6,7 | 0,2 | 1 | 3,5 | 2,3,8 | 2 | 0,1,2 | 1,6,9 | 3 | 2 | | 4 | | 1,8 | 5 | 0 | 0,8 | 6 | 3,9 | 0 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0,2,5,6 | 6 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
797199 |
Giải nhất |
29647 |
Giải nhì |
06163 |
Giải ba |
99848 22751 |
Giải tư |
13137 10099 56036 67656 71340 28029 49140 |
Giải năm |
4023 |
Giải sáu |
1440 7235 7096 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | | 5 | 1 | 4 | | 2 | 3,8,9 | 2,6 | 3 | 5,6,7 | 1 | 4 | 03,7,8 | 3 | 5 | 1,6 | 3,5,9 | 6 | 3 | 3,4 | 7 | | 2,4 | 8 | | 2,92 | 9 | 6,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
795305 |
Giải nhất |
75109 |
Giải nhì |
14555 |
Giải ba |
38034 35750 |
Giải tư |
84259 81763 41270 46015 73123 37955 03219 |
Giải năm |
1586 |
Giải sáu |
3842 8558 0083 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 5,9 | | 1 | 5,9 | 4 | 2 | 3 | 2,6,8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,2 | 0,1,52 | 5 | 0,52,8,9 | 8 | 6 | 3 | 7 | 7 | 0,7 | 5 | 8 | 3,6 | 0,1,5 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
330533 |
Giải nhất |
97971 |
Giải nhì |
81474 |
Giải ba |
50875 08047 |
Giải tư |
38171 78449 23473 30655 47248 30938 36414 |
Giải năm |
8400 |
Giải sáu |
9103 6156 6279 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 6,72 | 1 | 4 | | 2 | 6 | 0,3,7 | 3 | 3,8 | 1,7 | 4 | 7,8,9 | 5,7 | 5 | 5,6 | 2,5 | 6 | 1 | 4 | 7 | 12,3,4,5 9 | 3,4 | 8 | | 4,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
171070 |
Giải nhất |
86705 |
Giải nhì |
23951 |
Giải ba |
19697 78268 |
Giải tư |
65034 70056 15590 44185 98083 92137 78925 |
Giải năm |
1397 |
Giải sáu |
2004 7012 1703 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 3,4,5 | 5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 0,8 | 3 | 42,7 | 0,32 | 4 | | 0,2,8 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 0,8 | 3,92 | 7 | 0 | 6 | 8 | 3,5 | | 9 | 0,72 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
013081 |
Giải nhất |
56200 |
Giải nhì |
46157 |
Giải ba |
02960 57893 |
Giải tư |
34888 30299 21725 46157 21584 72767 14066 |
Giải năm |
9746 |
Giải sáu |
6842 5844 8020 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0 | 7,8 | 1 | | 4 | 2 | 0,4,5 | 9 | 3 | | 2,4,8 | 4 | 2,4,6 | 2 | 5 | 72 | 4,6 | 6 | 0,6,7 | 52,6 | 7 | 1 | 8 | 8 | 1,4,8 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|