|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
459615 |
Giải nhất |
69403 |
Giải nhì |
32901 |
Giải ba |
06200 66783 |
Giải tư |
07715 28996 32125 78272 86883 31365 61755 |
Giải năm |
5232 |
Giải sáu |
6368 9040 1316 |
Giải bảy |
602 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,2,3 | 0 | 1 | 52,6 | 0,3,7 | 2 | 4,5 | 0,82 | 3 | 2 | 2 | 4 | 0 | 12,2,5,6 | 5 | 5 | 1,9 | 6 | 5,8 | | 7 | 2 | 6 | 8 | 32 | | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
670509 |
Giải nhất |
92652 |
Giải nhì |
93778 |
Giải ba |
24478 58986 |
Giải tư |
50728 06661 59185 48676 04864 19944 25445 |
Giải năm |
8922 |
Giải sáu |
6046 7120 0018 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 6 | 1 | 4,8 | 2,5,7 | 2 | 0,2,8 | | 3 | | 1,4,6 | 4 | 4,5,6 | 4,8 | 5 | 2 | 4,7,8 | 6 | 1,4 | | 7 | 2,6,82 | 1,2,72 | 8 | 5,6 | 0 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
696650 |
Giải nhất |
21684 |
Giải nhì |
85937 |
Giải ba |
72309 84257 |
Giải tư |
38351 87452 77376 33271 11399 20981 88886 |
Giải năm |
6523 |
Giải sáu |
7588 7758 5855 |
Giải bảy |
250 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 9 | 5,7,8 | 1 | | 5,6 | 2 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | 4 | | 5 | 5 | 02,1,2,5 7,8 | 7,8 | 6 | 2 | 3,5 | 7 | 1,6 | 5,8 | 8 | 1,4,6,8 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
623870 |
Giải nhất |
95243 |
Giải nhì |
28377 |
Giải ba |
03966 99755 |
Giải tư |
34934 50196 96313 32240 88914 46464 15640 |
Giải năm |
6357 |
Giải sáu |
6694 1789 5010 |
Giải bảy |
464 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,7 | 0 | | 3 | 1 | 0,3,4 | | 2 | | 1,4 | 3 | 1,4 | 1,3,62,9 | 4 | 02,3 | 5 | 5 | 5,7 | 6,9 | 6 | 42,6 | 5,7 | 7 | 0,7 | | 8 | 9 | 8 | 9 | 4,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
516525 |
Giải nhất |
17707 |
Giải nhì |
51731 |
Giải ba |
90574 01129 |
Giải tư |
35942 04165 92514 51407 88133 76809 61294 |
Giải năm |
7075 |
Giải sáu |
0105 8657 3447 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,72,9 | 2,3 | 1 | 4 | 3,4 | 2 | 1,5,9 | 3 | 3 | 1,2,3 | 1,7,9 | 4 | 2,7 | 0,2,6,7 | 5 | 7 | | 6 | 5 | 02,4,5 | 7 | 4,5 | | 8 | | 0,2 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
094595 |
Giải nhất |
84385 |
Giải nhì |
48953 |
Giải ba |
23566 39724 |
Giải tư |
83632 48770 53765 12979 65759 42054 60811 |
Giải năm |
1310 |
Giải sáu |
4937 2930 8129 |
Giải bảy |
578 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | | 1 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 4,9 | 3,5 | 3 | 0,2,3,7 | 2,5 | 4 | | 6,8,9 | 5 | 3,4,9 | 6 | 6 | 5,6 | 3 | 7 | 0,8,9 | 7 | 8 | 5 | 2,5,7 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
312184 |
Giải nhất |
46528 |
Giải nhì |
38537 |
Giải ba |
48747 90726 |
Giải tư |
72130 48241 42564 83256 13993 87670 87149 |
Giải năm |
3735 |
Giải sáu |
0982 1424 0846 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5 | 4 | 1 | | 8 | 2 | 4,6,8 | 9 | 3 | 0,4,5,7 | 2,3,6,8 | 4 | 1,6,7,9 | 0,3 | 5 | 6 | 2,4,5 | 6 | 4 | 3,4 | 7 | 0 | 2 | 8 | 2,4 | 4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|