|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
080548 |
Giải nhất |
69047 |
Giải nhì |
19798 |
Giải ba |
30748 39396 |
Giải tư |
13664 55689 55294 05008 30695 82634 78212 |
Giải năm |
3235 |
Giải sáu |
5543 2324 1485 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | | 1 | 2 | 1 | 2 | 42 | 4 | 3 | 4,5 | 22,3,6,9 | 4 | 3,7,82 | 3,6,8,9 | 5 | | 9 | 6 | 4,5 | 4 | 7 | | 0,42,9 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 4,5,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
802248 |
Giải nhất |
29917 |
Giải nhì |
84850 |
Giải ba |
78497 40640 |
Giải tư |
00661 17897 15358 19385 29603 29994 65421 |
Giải năm |
2835 |
Giải sáu |
2073 7089 6173 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,9 | 2,6 | 1 | 7 | 3 | 2 | 1 | 0,72 | 3 | 2,5 | 9 | 4 | 0,8 | 3,8 | 5 | 0,8 | | 6 | 1 | 1,92 | 7 | 32 | 4,5 | 8 | 5,9 | 0,8 | 9 | 4,72 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
159210 |
Giải nhất |
26962 |
Giải nhì |
42835 |
Giải ba |
62567 43471 |
Giải tư |
57916 07244 79270 84650 52031 73168 54995 |
Giải năm |
3692 |
Giải sáu |
7766 3134 9135 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7,8 | 0 | | 3,7 | 1 | 02,6 | 6,9 | 2 | | | 3 | 1,4,52 | 3,4 | 4 | 4 | 32,9 | 5 | 0 | 1,6 | 6 | 2,6,7,8 | 6 | 7 | 0,1 | 6 | 8 | 0 | | 9 | 2,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
555343 |
Giải nhất |
77778 |
Giải nhì |
37592 |
Giải ba |
65721 14281 |
Giải tư |
24325 76002 96106 48268 36051 28288 60022 |
Giải năm |
4691 |
Giải sáu |
0784 0719 1860 |
Giải bảy |
570 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,6 | 2,5,8,9 | 1 | 9 | 0,2,9 | 2 | 1,2,5 | 4 | 3 | | 8 | 4 | 3 | 2 | 5 | 1 | 0 | 6 | 0,8 | | 7 | 0,82 | 6,72,8 | 8 | 1,4,8 | 1 | 9 | 1,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
544420 |
Giải nhất |
35738 |
Giải nhì |
70485 |
Giải ba |
42793 15955 |
Giải tư |
52215 49436 02822 31622 04239 66160 43658 |
Giải năm |
2047 |
Giải sáu |
0698 6166 5914 |
Giải bảy |
116 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | | 1 | 2,4,5,6 | 1,22 | 2 | 0,22 | 9 | 3 | 6,8,9 | 1 | 4 | 7 | 1,5,8 | 5 | 5,8 | 1,3,6 | 6 | 0,6 | 4 | 7 | | 3,5,9 | 8 | 5 | 3 | 9 | 3,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
129730 |
Giải nhất |
18389 |
Giải nhì |
96040 |
Giải ba |
04401 52438 |
Giải tư |
17270 04615 91076 17719 48181 09742 15656 |
Giải năm |
0357 |
Giải sáu |
0454 0737 0768 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 5,9 | 4,7 | 2 | | 9 | 3 | 0,7,8 | 5 | 4 | 0,2 | 1 | 5 | 4,6,7 | 5,7 | 6 | 8 | 3,5 | 7 | 0,2,6 | 3,6 | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
130259 |
Giải nhất |
49461 |
Giải nhì |
49996 |
Giải ba |
03794 89190 |
Giải tư |
99023 21591 58183 53845 74609 74348 04141 |
Giải năm |
3095 |
Giải sáu |
7223 3609 2940 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 92 | 4,6,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 32 | 22,8 | 3 | | 9 | 4 | 0,1,52,8 | 42,9 | 5 | 9 | 9 | 6 | 1 | | 7 | | 4 | 8 | 3 | 02,5 | 9 | 0,1,4,5 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
756182 |
Giải nhất |
85998 |
Giải nhì |
71361 |
Giải ba |
35996 75369 |
Giải tư |
88893 85172 30470 88379 33681 66125 86103 |
Giải năm |
0026 |
Giải sáu |
2685 0011 8361 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 1,62,8 | 1 | 1 | 7,8 | 2 | 5,62 | 0,9 | 3 | | 5 | 4 | | 2,8 | 5 | 4 | 22,9 | 6 | 12,9 | | 7 | 0,2,9 | 9 | 8 | 1,2,5 | 6,7 | 9 | 3,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|