|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
069366 |
Giải nhất |
11708 |
Giải nhì |
81944 |
Giải ba |
23272 81266 |
Giải tư |
98793 12703 13469 39072 12954 81638 36978 |
Giải năm |
5185 |
Giải sáu |
9859 9194 0931 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 3 | 1 | | 72 | 2 | | 0,9 | 3 | 1,82 | 4,5,9 | 4 | 4 | 8 | 5 | 4,9 | 62 | 6 | 62,9 | 9 | 7 | 22,8 | 0,32,7 | 8 | 5 | 5,6 | 9 | 3,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
336771 |
Giải nhất |
60363 |
Giải nhì |
73939 |
Giải ba |
16566 52955 |
Giải tư |
33964 03870 47531 74461 72869 41772 98778 |
Giải năm |
7569 |
Giải sáu |
6291 2329 4614 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3,6,7,9 | 1 | 4 | 7 | 2 | 4,5,9 | 6 | 3 | 1,9 | 1,2,6 | 4 | | 2,5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 1,3,4,6 92 | | 7 | 0,1,2,8 | 7 | 8 | | 2,3,62 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
665621 |
Giải nhất |
93795 |
Giải nhì |
75068 |
Giải ba |
75065 55235 |
Giải tư |
17357 89159 64904 87084 71984 84057 75477 |
Giải năm |
7911 |
Giải sáu |
2038 2741 3849 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,2,4 | 1 | 1,3 | | 2 | 1 | 1 | 3 | 5,8 | 0,82 | 4 | 1,9 | 3,6,9 | 5 | 72,9 | 8 | 6 | 5,8 | 52,7 | 7 | 7 | 3,6 | 8 | 42,6 | 4,5 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
897335 |
Giải nhất |
46571 |
Giải nhì |
70321 |
Giải ba |
51611 46622 |
Giải tư |
08639 29077 17928 47798 87556 93986 29347 |
Giải năm |
8750 |
Giải sáu |
0636 4255 6325 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 1,2,7 | 1 | 1,8 | 2 | 2 | 1,2,5,8 | | 3 | 5,6,9 | | 4 | 7 | 2,3,5 | 5 | 0,5,6 | 3,5,8 | 6 | 0 | 4,7 | 7 | 1,7 | 1,2,9 | 8 | 6 | 3 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
486236 |
Giải nhất |
80612 |
Giải nhì |
23446 |
Giải ba |
18711 96851 |
Giải tư |
52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 |
Giải năm |
5430 |
Giải sáu |
1972 4073 5494 |
Giải bảy |
906 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 1,52 | 1 | 1,22 | 12,7 | 2 | 5 | 7 | 3 | 0,6 | 5,6,9 | 4 | 6 | 2,8 | 5 | 12,4,6,7 | 0,3,4,5 | 6 | 4 | 5 | 7 | 2,3 | | 8 | 5 | | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
875722 |
Giải nhất |
06277 |
Giải nhì |
20935 |
Giải ba |
72167 83569 |
Giải tư |
68741 38798 83284 42753 41829 34132 33869 |
Giải năm |
2209 |
Giải sáu |
8530 5843 9148 |
Giải bảy |
588 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 4 | 1 | | 2,3 | 2 | 2,9 | 4,5 | 3 | 0,2,5 | 8 | 4 | 1,3,82 | 3 | 5 | 3 | | 6 | 7,92 | 6,7 | 7 | 7 | 42,8,9 | 8 | 4,8 | 0,2,62 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
145342 |
Giải nhất |
79141 |
Giải nhì |
94685 |
Giải ba |
65254 23249 |
Giải tư |
16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 |
Giải năm |
4368 |
Giải sáu |
5747 0774 7902 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4 | 42,8 | 1 | 5 | 0,4,9 | 2 | | | 3 | | 0,5,7 | 4 | 12,2,7,9 | 1,62,8 | 5 | 4,9 | | 6 | 0,52,8 | 4 | 7 | 4 | 6 | 8 | 1,5 | 4,5 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
029344 |
Giải nhất |
65035 |
Giải nhì |
41928 |
Giải ba |
35235 34105 |
Giải tư |
71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 |
Giải năm |
8463 |
Giải sáu |
9390 3204 0332 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,5 | 0,4 | 1 | 7,8 | 32 | 2 | 8 | 6,82 | 3 | 22,52,8 | 0,4 | 4 | 1,4 | 0,32 | 5 | | | 6 | 3 | 1 | 7 | 8 | 1,2,3,7 | 8 | 32 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|