|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
39013 |
Giải nhất |
48107 |
Giải nhì |
43006 |
Giải ba |
61725 39423 |
Giải tư |
58033 26625 54258 89767 38528 25716 03033 |
Giải năm |
6979 |
Giải sáu |
2884 5196 3558 |
Giải bảy |
916 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,7 | | 1 | 3,62 | | 2 | 3,52,8 | 1,2,32 | 3 | 32 | 8 | 4 | | 22 | 5 | 82 | 0,12,9 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 0,9 | 2,52 | 8 | 4 | 7 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
58303 |
Giải nhất |
43804 |
Giải nhì |
94150 |
Giải ba |
55882 83424 |
Giải tư |
59209 79339 77914 06614 91317 41178 26078 |
Giải năm |
8919 |
Giải sáu |
8961 9524 1059 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4,8,9 | 6 | 1 | 42,5,7,9 | 8 | 2 | 42 | 0 | 3 | 9 | 0,12,22 | 4 | | 1 | 5 | 0,9 | | 6 | 1 | 1 | 7 | 82 | 0,72 | 8 | 2 | 0,1,3,5 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
87436 |
Giải nhất |
00429 |
Giải nhì |
43365 |
Giải ba |
28790 46558 |
Giải tư |
87670 32565 11978 58439 93015 88335 33694 |
Giải năm |
3835 |
Giải sáu |
2070 9951 1123 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8,9 | 0 | | 5 | 1 | 5 | | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 4,52,6,9 | 3,9 | 4 | | 1,32,62 | 5 | 1,8 | 3 | 6 | 52 | | 7 | 02,8 | 5,7 | 8 | 0 | 2,3 | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
18423 |
Giải nhất |
98054 |
Giải nhì |
49426 |
Giải ba |
62903 57613 |
Giải tư |
78918 87893 02651 00668 59114 37552 38903 |
Giải năm |
1490 |
Giải sáu |
6114 4936 3296 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 32 | 5 | 1 | 3,42,8 | 5 | 2 | 3,6 | 02,1,2,9 | 3 | 6 | 12,4,52 | 4 | 4 | | 5 | 1,2,42 | 2,3,9 | 6 | 8 | | 7 | | 1,6 | 8 | | | 9 | 0,3,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
88651 |
Giải nhất |
23482 |
Giải nhì |
01293 |
Giải ba |
43128 64302 |
Giải tư |
20263 61919 17812 74753 83071 37403 48229 |
Giải năm |
7324 |
Giải sáu |
4864 7004 1134 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4,6 | 5,7 | 1 | 2,9 | 0,1,3,8 | 2 | 4,8,9 | 0,5,6,9 | 3 | 2,4 | 0,2,3,6 | 4 | | | 5 | 1,3 | 0 | 6 | 3,4 | | 7 | 1 | 2 | 8 | 2 | 1,2 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
00168 |
Giải nhất |
35817 |
Giải nhì |
65497 |
Giải ba |
01406 67224 |
Giải tư |
32933 53922 22465 58642 34325 95141 91649 |
Giải năm |
5731 |
Giải sáu |
6809 6305 4793 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,6,9 | 2,3,4 | 1 | 7 | 2,4 | 2 | 1,2,4,5 | 3,9 | 3 | 1,3 | 2 | 4 | 1,2,9 | 0,2,6 | 5 | | 0 | 6 | 0,5,8 | 1,9 | 7 | | 6 | 8 | | 0,4 | 9 | 3,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
08487 |
Giải nhất |
31957 |
Giải nhì |
61676 |
Giải ba |
17749 77961 |
Giải tư |
24698 71657 18934 98821 97722 71952 27935 |
Giải năm |
4463 |
Giải sáu |
8659 6141 9293 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,4,6 | 1 | 6 | 2,5 | 2 | 1,2 | 6,9 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 1,9 | 3 | 5 | 2,72,9 | 1,6,7 | 6 | 1,3,6 | 52,8 | 7 | 6 | 9 | 8 | 7 | 4,5 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|