|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
45963 |
Giải nhất |
70786 |
Giải nhì |
93229 |
Giải ba |
47711 12147 |
Giải tư |
56665 37771 25402 35990 62586 87323 76055 |
Giải năm |
8579 |
Giải sáu |
4220 8358 4102 |
Giải bảy |
351 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 22,9 | 1,5,7 | 1 | 1 | 02 | 2 | 0,3,9 | 2,6 | 3 | | | 4 | 7 | 5,6 | 5 | 1,5,8 | 82 | 6 | 3,5 | 4 | 7 | 1,9 | 5 | 8 | 62 | 0,2,7 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
49357 |
Giải nhất |
77860 |
Giải nhì |
56896 |
Giải ba |
13035 85080 |
Giải tư |
88660 02519 24127 18478 42992 44137 45351 |
Giải năm |
1726 |
Giải sáu |
5202 4291 1407 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 2,7 | 5,9 | 1 | 9 | 0,9 | 2 | 6,7 | | 3 | 5,7,9 | | 4 | | 3 | 5 | 1,7 | 2,9 | 6 | 02,7 | 0,2,3,5 6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0 | 1,3 | 9 | 1,2,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
65621 |
Giải nhất |
16315 |
Giải nhì |
76406 |
Giải ba |
40001 95375 |
Giải tư |
31022 10629 27417 37490 31992 12231 60202 |
Giải năm |
2646 |
Giải sáu |
9033 6954 3305 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,2,5,6 | 0,2,3,5 | 1 | 0,5,7 | 0,2,9 | 2 | 1,2,9 | 3 | 3 | 1,3 | 5 | 4 | 6 | 0,1,7 | 5 | 1,4 | 0,4 | 6 | | 1 | 7 | 5 | | 8 | | 2 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
70674 |
Giải nhất |
98043 |
Giải nhì |
66082 |
Giải ba |
92773 78828 |
Giải tư |
64454 60601 19302 29110 83277 70723 45010 |
Giải năm |
8313 |
Giải sáu |
4240 1165 7253 |
Giải bảy |
121 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 1,2 | 0,2 | 1 | 02,3 | 0,8,9 | 2 | 1,3,8 | 1,2,4,5 7 | 3 | | 5,7 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 3,4 | | 6 | 5 | 7 | 7 | 3,4,7 | 2 | 8 | 2 | | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
59455 |
Giải nhất |
25999 |
Giải nhì |
76119 |
Giải ba |
81269 71809 |
Giải tư |
00566 90997 37052 57812 05925 65208 92896 |
Giải năm |
9187 |
Giải sáu |
4835 0281 0430 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8,9 | 8 | 1 | 2,9 | 1,5 | 2 | 5,6 | | 3 | 0,5,6 | | 4 | | 2,3,5 | 5 | 2,5 | 2,3,6,9 | 6 | 6,9 | 8,9 | 7 | | 0 | 8 | 1,7 | 0,1,6,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
52489 |
Giải nhất |
75403 |
Giải nhì |
45938 |
Giải ba |
47681 74001 |
Giải tư |
05657 70425 54201 50130 94000 48809 13079 |
Giải năm |
7279 |
Giải sáu |
7971 0008 5501 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,13,3,8 9 | 03,7,8 | 1 | | | 2 | 5 | 0,3 | 3 | 0,3,82 | | 4 | | 2 | 5 | 7 | | 6 | | 5 | 7 | 1,92 | 0,32 | 8 | 1,9 | 0,72,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
04698 |
Giải nhất |
34886 |
Giải nhì |
80813 |
Giải ba |
27853 93276 |
Giải tư |
40673 80160 50531 34257 84740 84198 63491 |
Giải năm |
0730 |
Giải sáu |
5140 5249 0226 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,6 | 0 | | 3,7,9 | 1 | 3,7 | | 2 | 6 | 1,5,7 | 3 | 0,1 | | 4 | 02,9 | | 5 | 3,7 | 2,7,8 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 1,3,6 | 92 | 8 | 6 | 4 | 9 | 1,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|