|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
306493 |
Giải nhất |
80049 |
Giải nhì |
68477 |
Giải ba |
75506 83643 |
Giải tư |
11632 75594 30138 85137 89015 90019 42842 |
Giải năm |
9997 |
Giải sáu |
0973 5493 4485 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | | 1 | 5,9 | 3,4,7 | 2 | | 4,7,92 | 3 | 2,7,8 | 9 | 4 | 2,3,9 | 0,1,8 | 5 | | 0 | 6 | | 3,7,9 | 7 | 2,3,7 | 3 | 8 | 5 | 1,4 | 9 | 32,4,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
900231 |
Giải nhất |
64979 |
Giải nhì |
74890 |
Giải ba |
83135 25222 |
Giải tư |
92347 34160 38460 98377 33220 89181 41671 |
Giải năm |
9116 |
Giải sáu |
1551 1560 8915 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,63,9 | 0 | | 3,5,7,8 | 1 | 5,6 | 2 | 2 | 0,2 | | 3 | 1,5 | 4 | 4 | 4,7 | 1,3,7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 03 | 4,7 | 7 | 1,5,7,9 | | 8 | 1 | 7 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
481534 |
Giải nhất |
07284 |
Giải nhì |
78910 |
Giải ba |
03965 96695 |
Giải tư |
39266 69409 27646 29810 34477 84551 84306 |
Giải năm |
6313 |
Giải sáu |
9496 1421 1513 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 6,9 | 2,5 | 1 | 02,32 | | 2 | 1 | 12 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 6 | 6,9 | 5 | 1 | 0,4,6,9 | 6 | 5,6 | 72 | 7 | 0,72 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 5,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
324370 |
Giải nhất |
82863 |
Giải nhì |
51012 |
Giải ba |
34998 73570 |
Giải tư |
98588 84013 82178 71615 70073 15764 65363 |
Giải năm |
9739 |
Giải sáu |
5994 0125 1691 |
Giải bảy |
518 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 9 | 1 | 2,3,5,8 | 1 | 2 | 5 | 1,62,7 | 3 | 9 | 6,9 | 4 | | 1,2 | 5 | 7 | | 6 | 32,4 | 5 | 7 | 02,3,8 | 1,7,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 1,4,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
088387 |
Giải nhất |
67179 |
Giải nhì |
90282 |
Giải ba |
25362 78718 |
Giải tư |
91051 09205 82170 23256 38849 69210 51085 |
Giải năm |
8536 |
Giải sáu |
1888 0136 2559 |
Giải bảy |
406 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5,6 | 5 | 1 | 0,8 | 6,8 | 2 | | | 3 | 62 | 9 | 4 | 9 | 0,8 | 5 | 1,6,9 | 0,32,5 | 6 | 2 | 8 | 7 | 0,9 | 1,8 | 8 | 2,5,7,8 | 4,5,7 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
714939 |
Giải nhất |
20804 |
Giải nhì |
37836 |
Giải ba |
99179 58981 |
Giải tư |
67529 92089 93249 78482 87931 97542 54350 |
Giải năm |
5349 |
Giải sáu |
2672 4021 3211 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,2,3,8 | 1 | 1 | 4,7,8 | 2 | 1,92 | 3 | 3 | 1,3,6,9 | 0 | 4 | 2,92 | | 5 | 0 | 3 | 6 | | | 7 | 2,9 | | 8 | 1,2,9 | 22,3,42,7 8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
346952 |
Giải nhất |
91393 |
Giải nhì |
35163 |
Giải ba |
61260 68451 |
Giải tư |
30138 38799 51019 23036 13295 06057 67400 |
Giải năm |
4375 |
Giải sáu |
3604 6964 9813 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4 | 5 | 1 | 3,5,9 | 5 | 2 | | 1,6,9 | 3 | 6,8 | 0,6 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 1,2,7 | 3 | 6 | 0,3,4 | 5,9 | 7 | 5 | 3 | 8 | | 1,9 | 9 | 3,5,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
983551 |
Giải nhất |
87932 |
Giải nhì |
16692 |
Giải ba |
46644 09399 |
Giải tư |
49898 27823 09483 22238 24306 80403 42019 |
Giải năm |
1892 |
Giải sáu |
7719 0132 0351 |
Giải bảy |
895 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,6 | 52 | 1 | 92 | 32,92 | 2 | 3 | 0,2,8 | 3 | 22,8 | 4 | 4 | 4 | 9 | 5 | 12 | 0 | 6 | | | 7 | | 3,9 | 8 | 3 | 12,9 | 9 | 22,5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|