|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
561517 |
Giải nhất |
35034 |
Giải nhì |
10985 |
Giải ba |
76315 77236 |
Giải tư |
82375 20417 38003 05083 36653 56318 42606 |
Giải năm |
5557 |
Giải sáu |
1593 2853 7958 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | | 1 | 4,5,72,8 | | 2 | | 0,52,6,8 9 | 3 | 4,6 | 1,3 | 4 | | 1,7,8 | 5 | 32,7,8 | 0,3 | 6 | 3 | 12,5 | 7 | 5 | 1,5 | 8 | 3,5 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
694988 |
Giải nhất |
05484 |
Giải nhì |
81365 |
Giải ba |
83059 27305 |
Giải tư |
55671 22202 20119 12290 80698 61313 35237 |
Giải năm |
0459 |
Giải sáu |
5990 6028 9293 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2,5 | 7 | 1 | 3,9 | 0 | 2 | 8 | 1,9 | 3 | 7 | 8 | 4 | | 0,6 | 5 | 6,92 | 5 | 6 | 5,9 | 3 | 7 | 1 | 2,8,9 | 8 | 4,8 | 1,52,6 | 9 | 02,3,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
990590 |
Giải nhất |
56246 |
Giải nhì |
31948 |
Giải ba |
29145 17682 |
Giải tư |
91102 84207 77488 33978 39794 08917 98843 |
Giải năm |
3793 |
Giải sáu |
1404 0950 3968 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 2,4,7 | | 1 | 0,7 | 0,8 | 2 | | 4,9 | 3 | | 0,9 | 4 | 3,5,6,8 | 4 | 5 | 0 | 4 | 6 | 8 | 0,1 | 7 | 0,8 | 4,6,7,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 0,3,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
965289 |
Giải nhất |
11935 |
Giải nhì |
95170 |
Giải ba |
55851 37604 |
Giải tư |
81088 05871 10439 73760 72255 51150 30968 |
Giải năm |
5779 |
Giải sáu |
7318 6012 6586 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 9 | | 3 | 5,9 | 0 | 4 | | 3,5,9 | 5 | 0,1,5 | 8 | 6 | 0,8 | | 7 | 0,1,9 | 1,6,8 | 8 | 6,8,9 | 2,3,7,8 | 9 | 5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
216746 |
Giải nhất |
66415 |
Giải nhì |
07692 |
Giải ba |
72251 01649 |
Giải tư |
68436 23196 68265 96917 83535 22970 72818 |
Giải năm |
5414 |
Giải sáu |
0465 8922 9385 |
Giải bảy |
075 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4,5,7,8 | 2,9 | 2 | 2 | 0 | 3 | 5,6 | 1 | 4 | 6,9 | 1,3,62,7 8 | 5 | 1 | 3,4,9 | 6 | 52 | 1 | 7 | 0,5 | 1 | 8 | 5 | 4 | 9 | 2,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
191762 |
Giải nhất |
94987 |
Giải nhì |
62807 |
Giải ba |
85765 42800 |
Giải tư |
30952 57079 33532 52383 97944 65467 97229 |
Giải năm |
6364 |
Giải sáu |
2746 1246 2152 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | | 1 | | 3,52,6 | 2 | 9 | 8 | 3 | 2 | 4,6 | 4 | 4,62 | 6 | 5 | 22 | 42 | 6 | 2,4,5,7 | 0,6,8,9 | 7 | 9 | | 8 | 3,7,9 | 2,7,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|