|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
529373 |
Giải nhất |
16569 |
Giải nhì |
10520 |
Giải ba |
98248 66347 |
Giải tư |
50061 92038 07549 15801 16422 52156 70690 |
Giải năm |
8954 |
Giải sáu |
0084 2535 3563 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | | 2 | 2 | 0,2 | 6,7 | 3 | 4,5,8 | 3,5,8 | 4 | 7,8,9 | 3,7 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 1,3,9 | 4 | 7 | 3,5 | 3,4 | 8 | 4 | 4,6 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
486367 |
Giải nhất |
36337 |
Giải nhì |
76960 |
Giải ba |
55030 08723 |
Giải tư |
60217 66175 39913 50756 38214 19804 33011 |
Giải năm |
1750 |
Giải sáu |
1398 4413 5203 |
Giải bảy |
241 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 3,4 | 1,4 | 1 | 1,32,4,7 | | 2 | 3 | 0,12,2 | 3 | 0,7 | 0,1 | 4 | 1,7 | 7 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 0,7 | 1,3,4,6 | 7 | 5 | 9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
680712 |
Giải nhất |
67715 |
Giải nhì |
25708 |
Giải ba |
93569 55934 |
Giải tư |
87768 43969 98613 87796 02130 68080 62252 |
Giải năm |
7697 |
Giải sáu |
1751 2047 8005 |
Giải bảy |
241 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 5,8 | 4,5 | 1 | 2,3,5,6 | 1,5 | 2 | | 1 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 1,7 | 0,1 | 5 | 1,2 | 1,9 | 6 | 8,92 | 4,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 0 | 62 | 9 | 6,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
014554 |
Giải nhất |
03363 |
Giải nhì |
16606 |
Giải ba |
30626 78833 |
Giải tư |
06781 44437 83993 37215 59729 68456 59071 |
Giải năm |
0952 |
Giải sáu |
0929 9430 8437 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 62 | 7,8 | 1 | 5 | 5 | 2 | 6,92 | 3,6,9 | 3 | 0,3,72 | 5 | 4 | | 1 | 5 | 2,4,6 | 02,2,5 | 6 | 3,8 | 32 | 7 | 1 | 6 | 8 | 1 | 22 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
572412 |
Giải nhất |
30964 |
Giải nhì |
34543 |
Giải ba |
35666 05353 |
Giải tư |
79903 84814 17916 68890 65240 49610 42542 |
Giải năm |
8213 |
Giải sáu |
6642 9624 0009 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8,9 | 0 | 3,9 | 6 | 1 | 0,2,3,4 6 | 1,42 | 2 | 4 | 0,1,4,5 | 3 | | 1,2,6 | 4 | 0,22,3 | | 5 | 3 | 1,6 | 6 | 1,4,6 | | 7 | | | 8 | 0 | 0 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
964956 |
Giải nhất |
15548 |
Giải nhì |
10123 |
Giải ba |
52323 34797 |
Giải tư |
66360 13378 48329 65589 22568 26089 91181 |
Giải năm |
2951 |
Giải sáu |
9922 1463 8593 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 5,8 | 1 | | 2 | 2 | 2,32,9 | 22,6,9 | 3 | | | 4 | 8 | | 5 | 0,1,6 | 5 | 6 | 0,3,8 | 9 | 7 | 82 | 4,6,72 | 8 | 1,92 | 2,82 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|